Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

University

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

giao duc 12 - 13

giao duc 12 - 13

1st Grade - University

83 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

5A1 - LESSON 32. MOCK TEST 04 (25/10)

5A1 - LESSON 32. MOCK TEST 04 (25/10)

5th Grade - University

80 Qs

Cao đẳng liên thông.2025

Cao đẳng liên thông.2025

University

85 Qs

SOUMATOME - TUẦN 4

SOUMATOME - TUẦN 4

University

82 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

University

80 Qs

Kí sinh trùng 1

Kí sinh trùng 1

University

85 Qs

Collocations

Collocations

9th Grade - University

80 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

39.Hồ Trung

Used 1+ times

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Explore /ɪkˈsplɔː(r)/ nghĩa là gì?

Công bố

Khám phá

Khôi phục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Publish /ˈpʌblɪʃ/ nghĩa là gì?

Khám phá

Khôi phục

XUẤT BẢN

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Recover /rɪˈkʌvə(r)/ nghĩa là gì?

Công bố

Khám phá

Khôi phục

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ecology /ɪˈkɒlədʒɪ/ nghĩa là gì?

Mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng

Một đám cháy lớn lan rất nhanh trong một khu vực tự nhiên

Một sự kiện khi rất nhiều đá, bùn hoặc đất rơi xuống đồi hoặc núi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wildfire /ˈwaɪldˌfaɪə(r)/ nghĩa là gì?

Mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng

Một đám cháy lớn lan rất nhanh trong một khu vực tự nhiên

Một sự kiện khi rất nhiều đá, bùn hoặc đất rơi xuống đồi hoặc núi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Landslide /ˈlæn(d)ˌslaɪd/ nghĩa là gì?

Mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng

Một đám cháy lớn lan rất nhanh trong một khu vực tự nhiên

Một sự kiện khi rất nhiều đá, bùn hoặc đất rơi xuống đồi hoặc núi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ nghĩa là gì?

Thay đổi thời tiết thế giới làm cho hành tinh ấm hơn

Khi bạn không còn hoặc có ít hơn một thứ gì đó so với trước đây

Tìm cách để thể hiện quan điểm và cảm xúc cá nhân của riêng bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?