Từ vựng tiếng Anh 8

Từ vựng tiếng Anh 8

University

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

University

83 Qs

giao duc 12 - 13

giao duc 12 - 13

1st Grade - University

83 Qs

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

Collocations

Collocations

9th Grade - University

80 Qs

Từ vựng Aptis 1

Từ vựng Aptis 1

University

85 Qs

Bài kiểm tra thử trình độ Tiếng Anh

Bài kiểm tra thử trình độ Tiếng Anh

University

83 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

9th Grade - University

79 Qs

HIS 222P

HIS 222P

University

88 Qs

Từ vựng tiếng Anh 8

Từ vựng tiếng Anh 8

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nguyễn Quỳnh

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'economy class' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hạng thương gia

Hạng nhất

Hạng phổ thông

Hạng đặc biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'comprehensive' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Chi tiết

Toàn diện

Đầy đủ

Cả B và C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'deluxe' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Tiêu chuẩn

Sang trọng

Bình dân

Trung bình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'directory' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Tập tin

Danh bạ

Sách hướng dẫn

Bản đồ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'duration' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Điểm đến

Khoảng cách

Thời gian

Tốc độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'entitle' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cho phép

Cấm

Yêu cầu

Từ chối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'fare' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hành lý

Phương tiện

Tiền vé

Biên lai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?