
GPHM ver 1
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
nhat khoi
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người phụ nữ 55 tuổi đến khoa cấp cứu sau một tai nạn giao thông với đa chấn thương ở đầu, cánh tay trái và ngực. Không ai chứng kiến vụ tai nạn, và cơ chế chính xác của chấn thương vẫn chưa xác định được. Dấu hiệu sinh tồn, nhiệt độ 34,70C, nhịp tim 118 nhịp/phút, huyết áp là 97/75 mmHg và nhịp thở 28 lần/phút. Khám lâm sàng, bệnh nhân còn tỉnh và đáp ứng kích thích đau mạnh nhưng dường như lơ mơ, không nói đúng tên hoặc ngày sinh. Ngoài mặt có các vết thâm tím quanh hốc mắt và sau tai, cung gò má (T) sờ biến dạng. Soi tai cho thấy một lượng nhỏ dịch trong suốt ở ống tai ngoài (T) và không nhìn được nón sáng. Soi đáy mắt thấy phù gai thị. Không có hiện tượng gãy mũi, chảy máu mũi hoặc vẹo mũi rõ ràng. Bệnh nhân được bất động để chụp phim CT đầu và hốc mắt để đánh giá thêm. Cấu trúc giải phẫu nào sau đây có nhiều khả năng tn thương trên hình ảnh CT ?
Xương chẩm
Phần đá xương thái dương
Cánh lớn xương bướm
Xương hàm trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguy cơ lớn nhất khi sử dụng đường rạch vùng dưới hàm là gây tổn thương cấu trúc nào?
Nhánh bám da cổ
Nhánh bờ hàm dưới
Tĩnh mạch sau hàm
Động mạch mặt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc bảo vệ mô sau đĩa là
Dây chằng bướm hàm
Dây chằng trâm hàm
Dây chằng thái dương hàm
Bao khớp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình trạng hở môi do trương cơ lực yếu, liên quan đến cơ nào sau đây
Cơ hạ môi dưới
Cơ nâng môi trên cánh mũi
Cơ vòng miệng
Cơ nâng môi trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân chủ yếu gây bán trật khớp thái dương hàm
Giãn dây chằng trâm hàm
Giãn dây chằng bướm hàm
Lỏng bao khớp
Hõm khớp quá nông
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dẫn lưu vào hạch cổ sâu trên bao gồm các vùng nào?
Khẩu cái mềm, răng khôn hàm trên, thân lưỡi
Răng cối lớn thứ nhất, thứ hai và thứ ba hàm trên
Khẩu cái mềm, răng khôn hàm trên, đáy lưỡi
Khẩu cái cứng, khấu cái mềm, hạnh nhân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm hạch chính vùng đầu mặt gồm
Hạch chẩm, hạch tai, hạch má
Hạch tai, hạch mang tai, hạch sau hầu
Hạch má, hạch dưới ổ mắt, hạch chẩm
Hạch hàm dưới, hạch sau hầu, hạch dưới hàm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Q2.H2
Quiz
•
2nd Grade
35 questions
Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15
Quiz
•
1st - 12th Grade
45 questions
Ôn tập Tin học HKII K6 CMT
Quiz
•
1st Grade
37 questions
Cách sống và xử thế quizizz
Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
Ôn tập TV CHK1 ĐỀ 1
Quiz
•
5th Grade
35 questions
100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)
Quiz
•
4th - 5th Grade
35 questions
Violympic Tiếng Việt Vòng 2-Lớp 2 (24-25)
Quiz
•
2nd Grade
35 questions
luyen tap mới
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Dia de Accion de Gracias
Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
16 questions
Spanish regular present verbs
Quiz
•
5th - 8th Grade
16 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present tense tener conjugation
Quiz
•
5th - 12th Grade
28 questions
El Ratón Pablito
Quiz
•
3rd - 8th Grade
