Từ nào sau đây có nghĩa là giảng viên?

KTTV TỔNG HỢP

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Nguyễn Thị Mộng Ngọc undefined
Used 2+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
선생님
교사
강사
의사
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ nào sau đây có nghĩa là bảng kế hoạch?
계획표
게획포
게획표
계획포
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ nào sau đây có nghĩa là ngắm, xem?
구경하다
구겅하다
규겅하다
구겅하다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ 소풍가다 có nghĩa là gì?
ăn ngoài
đi dã ngoại
đi dạo
gặp bạn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ 영문과 có nghĩa là gì?
ăn ngoài
đi dã ngoại
khoa ngữ văn anh
gặp bạn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ nào sau đây có nghĩa là xuất phát?
줄발하다
졸바하다
촐발하다
출발하다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ nào sau đây có nghĩa là thi?
시험을 보다
운전하다
노래방
부모님
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
34 questions
Sử 12 ( trắc nghiệm )

Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
Pascal Bài 9

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Deutsch A1.Lek1

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Ms Lily 03

Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
Bài trang nguyên TV lop 1 câp thi xã

Quiz
•
1st Grade
33 questions
Các nhân tố tiến hoá

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
BÀI 8.1: 실수

Quiz
•
1st Grade
40 questions
复习 - 汉语教程第一册上 - 第一课 - 第九课

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade