Đề 6

Đề 6

4th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

37 Qs

Trung Bình CỘNG

Trung Bình CỘNG

4th Grade

39 Qs

Danh từ động từ tính từ

Danh từ động từ tính từ

4th Grade

36 Qs

Bài ôn tập Tiếng Việt cuối HKII lớp 4A1

Bài ôn tập Tiếng Việt cuối HKII lớp 4A1

4th Grade

40 Qs

BÀI ÔN TẬP TỪ GHÉP-TỪ LÁY

BÀI ÔN TẬP TỪ GHÉP-TỪ LÁY

4th - 5th Grade

30 Qs

Vui Trung thu lớp 4C

Vui Trung thu lớp 4C

4th Grade

40 Qs

Ôn tập TV lớp 5

Ôn tập TV lớp 5

4th Grade

32 Qs

Tiếng Việt 4- số 3

Tiếng Việt 4- số 3

4th Grade

35 Qs

Đề 6

Đề 6

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

Linh Hoang

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu văn nào dưới đây sử dụng đúng thành ngữ "Đồng sức đồng lòng"?

Mai là một tấm gương sáng đồng sức đồng lòng trong học tập

Anh Thành đúng là một người đồng sức đồng lòng.

Toàn dân Việt Nam đồng sức đồng lòng để đẩy lùi đại dịch.

Cô ấy đúng là đồng sức đồng lòng, luôn giúp đỡ yêu thương người khác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có cùng nghĩa với từ "nhân hậu"?

tốt bụng

tốt đẹp


tốt lành


tốt tươi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây cùng nghĩa với "trung thực"?

nhân hậu

thật thà

nhân nghĩa


đoàn kết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây trái nghĩa với "trung thực"?

gian dối

gian nan

gian khó

gian hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ "trung thực"?

Ngay thẳng, thật thà.

Trước sau như một không gì lay chuyển nổi.

Một lòng một dạ vì việc nghĩa.

Một lòng một dạ gắn bó với lí tưởng, tổ chức hay với người nào đó.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ "tự trọng"?

Tin vào bản thân mình.

Coi trọng và giữ gìn phẩm giá của mình.

Quyết định lấy công việc của mình.

Đánh giá mình quá cao và coi thường người khác.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ chứa tiếng "trung" có nghĩa là "ở giữa"?

trung chuyển, trung nghĩa, trung thần

trung tâm, trung hậu, trung kiên

trung bình, trung điểm, trung gian

trung cảnh, trung thực, trung thành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?