
SYB3012_Quizz4
Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Easy
PH Tùng
Used 10+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết thúc kỳ kinh doanh năm tài chính N, công ty A đạt ROA= 25%. Chỉ số này có ý nghĩa gì?
Cứ 100 đồng chi phí bỏ ra thì công ty A có 25 đồng lợi nhuận
Cứ 100 đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra thì công ty A có 25 đồng lợi nhuận
Cứ 100 đồng doanh thu thu về thì công ty A có 25 đồng lợi nhuận
Cứ 100 đồng tài sản thì công ty A có 25 đồng lợi nhuận
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ báo cáo tài chính (Notes to the financial statements) bao gồm các bản báo cáo nào sau đây?
Bảng kết quả hoạt động kinh doanh ( Income statement)
Bảng cân đối kế toán (Balance sheet)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement)
Tất cả các ý kiến trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công ty X có nguyên giá tài sản cố định là 8 tỷ đồng, thời gian sử dụng bình quân là 10 năm. Mức khấu hao hằng năm tài sản cố định trên là bao nhiêu?
500 triệu đồng
400 triệu đồng
1 tỷ đồng
800 triệu đồng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biên lợi nhuận gộp (gross margin, gross profit margin, gross profit rate) được tính bằng:
(Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán)/Doanh thu thuần
(Revenue - Cost of Goods Sold)/Revenue
Doanh thu thuần - Chi phí cố định
(Revenue - Fixed Cost)
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần
(Cost of Goods Sold/Revenue)
Doanh thu thuần - Chi phí biến đổi
(Revenue - Variable cost)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
…...... là tài liệu phản ánh tổng quát tình hình và kết quả kinh doanh trong một kỳ hoạt động của doanh nghiệp; báo cáo này liệt kê rõ doanh thu, chi phí, lãi/lỗ.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement)
Báo cáo kết quả bán hàng
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement)
Bảng cân đối kế toán (Balance sheet)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rủi ro trong kinh doanh đến từ yếu tố kinh tế vĩ mô, ngoại trừ:
Sự thay đổi thể chế chính trị
Thảm hoạ thiên tai, dịch bệnh
Thảm họa hỏa hoạn tại trụ sở doanh nghiệp
Sự suy thoái nền kinh tế
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công cụ báo cáo tài chính, CF là ký hiệu của bảng báo cáo nào?
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo doanh thu
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả kinh doanh
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Chương 2 PTHTTT KT
Quiz
•
University
30 questions
lịch
Quiz
•
University
25 questions
Ôn tập văn 9
Quiz
•
University
25 questions
Tìm hiểu trường ĐHSPHN
Quiz
•
University
25 questions
bai ktra so 4
Quiz
•
University
26 questions
Chương 9 phát triển
Quiz
•
University
27 questions
GLUCID VÀ CHUYỂN HÓA GLUCIDE
Quiz
•
University
35 questions
TT HCM chương 1
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University