[PL] 10 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

[PL] 10 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

10th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U1-2 GS10 Vocab

U1-2 GS10 Vocab

10th Grade

45 Qs

P3. Past continuous tense

P3. Past continuous tense

6th - 12th Grade

49 Qs

G10-U1-P1

G10-U1-P1

10th Grade

40 Qs

G10-U3-P2

G10-U3-P2

10th Grade

40 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.3

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.3

KG - University

48 Qs

Unit 1- grade 10

Unit 1- grade 10

10th Grade - University

40 Qs

G10-U4-P2

G10-U4-P2

10th Grade

48 Qs

Toeic vocab 1

Toeic vocab 1

1st - 12th Grade

46 Qs

[PL] 10 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

[PL] 10 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Team Quizizz 208

Used 27+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

benefit (n)

lợi ích

sự gắn bó

trụ cột gia đình

tổ chức tiệc/ ăn mừng

thành tựu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bond (n)

lợi ích

sự gắn bó

trụ cột gia đình

tổ chức tiệc/ ăn mừng

thành tựu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

breadwinner (n)

lợi ích

sự gắn bó

trụ cột gia đình

tổ chức tiệc/ ăn mừng

thành tựu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

celebrate (v)

lợi ích

sự gắn bó

trụ cột gia đình

tổ chức tiệc/ ăn mừng

thành tựu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

achievement (n)

lợi ích

sự gắn bó

trụ cột gia đình

tổ chức tiệc/ ăn mừng

thành tựu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

appreciate (v)

biết ơn, trân trọng

tính cách

làm cho vui lên, cổ vũ

lựa chọn

nấu ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

character (n)

biết ơn, trân trọng

tính cách

làm cho vui lên, cổ vũ

lựa chọn

nấu ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?