08-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G10)

08-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G10)

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[PL] 10 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

[PL] 10 UNIT 1 - TỪ VỰNG CƠ BẢN

10th Grade

44 Qs

E9-U7 - VOCABULARY

E9-U7 - VOCABULARY

9th - 12th Grade

37 Qs

VOCAB CHECK 1

VOCAB CHECK 1

8th - 12th Grade

40 Qs

Vocab 10 u3

Vocab 10 u3

10th Grade

42 Qs

26/1/2023

26/1/2023

9th - 12th Grade

37 Qs

G5. ADJECTIVES & ADVERBS

G5. ADJECTIVES & ADVERBS

3rd - 11th Grade

35 Qs

G8 - vocabulary 18/12/2021

G8 - vocabulary 18/12/2021

6th - 12th Grade

40 Qs

G10-U2-P3

G10-U2-P3

10th Grade

40 Qs

08-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G10)

08-UNIT 2-VOCABULARY 1 (G10)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

may doan

Used 7+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

adopt /əˈdɒpt/ (v)

chọn

tìm kiếm

sắp xếp

tìm tòi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

appliance /əˈplaɪəns/ (n)

thiết bị

máy giặt

tủ lạnh

đồ điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

awareness /əˈweə.nəs/ (n)

sức khoẻ

lành mạnh

nhận thức

não bộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.phr)

khí thải carbon

ô nhiễm

nhà máy

dấu chân carbon

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

chemical /ˈkem.ɪ.kəl/ (n)

hoá chất

hoá học

vật lý

sinh học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

Eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli / (adj)

ô nhiễm

thân thiện với

môi trường

khí thải

thân thiện với

thiên nhiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v)

vui mừng

khuyến khích,

động viên

tìm kiếm

vỗ vai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?