Unit 1: FAMILY LIFE

Unit 1: FAMILY LIFE

10th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PENILAIAN AKHIR SEMESTER BAHASA INGGRIS KELAS XI KBC SMAN 1 BPP

PENILAIAN AKHIR SEMESTER BAHASA INGGRIS KELAS XI KBC SMAN 1 BPP

10th Grade

40 Qs

UJIAN PAS BAP (PC 24)

UJIAN PAS BAP (PC 24)

10th Grade

40 Qs

Remidi Test

Remidi Test

10th Grade

40 Qs

DOLORES (REBYU)

DOLORES (REBYU)

10th Grade

37 Qs

VINTAGE_不定詞・動名詞

VINTAGE_不定詞・動名詞

10th Grade

41 Qs

Preparazione alla verifica

Preparazione alla verifica

8th - 12th Grade

40 Qs

MIDTERM TEST REVISION 1 GRADE 10

MIDTERM TEST REVISION 1 GRADE 10

10th Grade

40 Qs

Penilaian Tengah Semester

Penilaian Tengah Semester

10th Grade

40 Qs

Unit 1: FAMILY LIFE

Unit 1: FAMILY LIFE

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Mạnh Thắng

Used 258+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

benefit (n)

lợi ích

phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại

cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

người trụ cột đi làm nuôi gia đình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

bond (n)

lợi ích

phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại

sự gắn bó, kết nối

thực phẩm và tạp hoá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

breadwinner (n)

tính cách

người trụ cột đi làm nuôi gia đình

sự gắn bó, kết nối

sự biết ơn, lòng biết ơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

character (n)

thực phẩm và tạp hoá

sự biết ơn, lòng biết ơn

sự gắn bó, kết nối

tính cách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

cheer up (v)

cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại

lợi ích

người trụ cột đi làm nuôi gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

damage (v)

mang vác nặng

tính cách

phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại

sự gắn bó, kết nối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

gratitude (n)

cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

sự biết ơn, lòng biết ơn

người trụ cột đi làm nuôi gia đình

thực phẩm và tạp hoá

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?