400-500 HSK4

400-500 HSK4

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test gây mê 1-18

test gây mê 1-18

University

95 Qs

Quiz về Lịch sử Việt Nam

Quiz về Lịch sử Việt Nam

University

96 Qs

200-300 HSK4

200-300 HSK4

University

100 Qs

300-400 (600 HSK 4)

300-400 (600 HSK 4)

University

100 Qs

500-600 (TỪ VỰNG HSK 4)

500-600 (TỪ VỰNG HSK 4)

University

100 Qs

300-400

300-400

University

100 Qs

1-100 (600 từ HSK4)

1-100 (600 từ HSK4)

University

100 Qs

Câu hỏi về Chủ nghĩa Mác-Lênin và Hồ Chí Minh

Câu hỏi về Chủ nghĩa Mác-Lênin và Hồ Chí Minh

University

99 Qs

400-500 HSK4

400-500 HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

实际
shíjì_/_(thực tế)
àiqíng_/_(tình yêu)
cún_/_(giữ, tiết kiệm, tồn)
dī_/_(thấp)

Answer explanation

实际_/_shíjì_/_(thực tế)VD:_他的话和实际不符 tā dehuà hé shíjì bùfú. Lời nói của anh ấy không khớp với thực tế.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

实在
shízài_/_(thật sự)
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
chǎng_/_(trận, suất)
diū_/_(mất)

Answer explanation

实在_/_shízài_/_(thật sự)VD:_这件事我实在不清楚 zhè jiàn shì wǒ shízài bù qīngchǔ. Việc này tôi thực sự không rõ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

孙子
sūnzi_/_(cháu trai)
ànshí_/_(đúng hạn)
chījīng_/_(ngạc nhiên)
értóng_/_(trẻ con)

Answer explanation

孙子_/_sūnzi_/_(cháu trai)VD:_他溺爱他的孙子 Tā nì'ài tā de sūnzi. Ông ấy nuông chiều cháu trai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

失败
shībài_/_(thất bại)
ānpái_/_(sắp xếp)
cānguān_/_(tham quan)
ér_/_(còn)

Answer explanation

失败_/_shībài_/_(thất bại)VD:_比赛失败的原因是什么? bǐsài shībài de yuányīn shì shénme? Nguyên nhân thua cuộc là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

失望
shīwàng_/_(thất vọng)
ānquán_/_(an toàn)
chúfáng_/_(phòng bếp)
fāshēng_/_(xảy ra)

Answer explanation

失望_/_shīwàng_/_(thất vọng)VD:_结果让大家失望了 jiéguǒ ràng dàjiā shīwàngle. Kết quả làm mọi người thất vọng rồi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

塑料袋
sùliàodài_/_(túi ni lông)
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
cèsuǒ_/_(phòng vệ sinh)
fùzé_/_(phụ trách)

Answer explanation

塑料袋_/_sùliàodài_/_(túi ni lông)VD:_这个塑料袋是免费的 zhège sùliào dài shì miǎnfèi de. Túi nhựa này miễn phí.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

商量
shāngliáng_/_(thương lượng, bàn bạc)
bǐnggān_/_(bánh)
chūshēng_/_(ra đời)
fānyì_/_(phiên dịch)

Answer explanation

商量_/_shāngliáng_/_(thương lượng, bàn bạc)VD:_这件事需要好好商量 zhè jiàn shì xūyào hǎohāo shāngliang. Việc này cần được bàn bạc kỹ lưỡng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?