
141-200

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Bát Săm
Used 1+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp chất trao đổi thứ cấp do thực vật tiết ra là:
Glucose, Glucoside & Polysaccharide
Acid béo, lipid, protein
Nhóm Terpen, Hợp chất chứa Nitơ, Hợp chất của phenol
Lignin, Peptid, Terpen.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng tự chết của tế bào khỏe mạnh ở thực vật thường là:
Một phản ứng tiêu cực.
Dấu hiệu đầu tiên của sự bị hủy diệt
Có thể là một phản ứng đề kháng tích cực
Báo hiệu sự kém thích nghi với môi trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm "bù vượt" (Over-compensation) dung để chỉ:
Thực vật sinh trưởng mạnh hơn khi bị một loài gây hại tấn công
Thực vật sinh trưởng kém khi bị một loài gây hại tấn công
Thực vật dừng sinh trưởng khi bị một loài gây hại tấn công
Thực vật bắt đầu tạo hoa khi bị một loài gây hại tấn công
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực vật bị tổn thương do sâu bệnh gây ra sẽ:
Luôn luôn mất năng suất
Dẫn đến mất khả năng sinh sản
Có khi mất, có khi tăng năng suất
Dẫn đến mất khả năng đề kháng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi gặp điều kiện bất lợi phi sinh học thực vật sẽ
Tìm cách đề kháng
Tìm cách chịu đựng
Tìm cách mẫn cảm
Tìm cách siêu mẫn cảm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều khiển quang kỳ thường đem đến hiệu quả:
Làm cho cây trồng ra hoa
Làm cho những cây ngày ngắn ra hoa
Làm cho những cây ngày dài ra hoa
Điểu khiển chuyển hóa giữa giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng và sinh thực ở một số nhóm cây trồng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện bất lợi sinh học được qui ước là gây ra bởi:
Điều kiện khô hạn
Nhiệt độ quá cao
Sinh vật gây hại gây ra
Cả 3 yếu tố trên đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
63 questions
Câu hỏi về năng lượng và công nghệ

Quiz
•
University
60 questions
sinh lý tuần hoàn

Quiz
•
University
70 questions
Bài kiểm tra giữa kỳ XHHĐC

Quiz
•
University
60 questions
ngoại 5

Quiz
•
University
61 questions
KTcb1

Quiz
•
University
61 questions
TVDL chương 1

Quiz
•
University
62 questions
IQ: AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH MẦM NON

Quiz
•
1st Grade - Professio...
60 questions
ÔN TẬP SINH KTGK2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade