
Chăm Sóc Người Bệnh Đau Thắt Ngực

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Thanh Vũ Hà
Used 1+ times
FREE Resource
64 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơn đau thắt ngực không ổn định
Là bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ mạn tính.
Còn gọi là suy vành.
Thuộc bệnh mạch vành ổn định.
Thuộc hội chứng mạch vành cấp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian cơn đau thắt ngực ổn định điển hình thường kéo dài
< 3 phút
3 - 5 phút, không quá 20 phút
3 - 5 phút, không quá 60 phút
Tối thiểu 20 phút
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế bệnh sinh cơn đau thắt ngực ổn định do bệnh bệnh mạch vành xơ vữa:
Mảng xơ vữa nứt/loét
Mảng xơ vữa gây hẹp dần lòng mạch
Hình thành huyết khối trong lòng động mạch vành
Di chuyển huyết khối từ nơi khác gây tắc động mạch vành.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô tả nào SAI trong các mô tả đặc điểm cơn đau thắt ngực ổn định sau đây
Đau sau gắng sức, đỡ khi nghỉ hoặc dùng nitrat.
Đau kéo dài liên tục
Đau thắt, bóp nghẹt hoặc đè nặng ngay sau xương ức
Hướng lan điển hình là lên vai trái rồi lan xuống mặt trong tay trái, có khi xuống tận các ngón tay 4, 5.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơn đau thắt ngực điển hình do bệnh lý mạch vành có đặc điểm
Đau cảm giác bóp nghẹt sau xương ức, lan lên vai trái.
Đau như đâm/xé ở vùng ngực, lan ra sau lưng
Đau nhói buốt ở vùng ngực đặc biệt khi hít thở, lan ra cổ và vai
Đau dữ dội sau xương ức và khó thở, khu trú
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng nhóm nitrat và dẫn chất:
Giảm tiêu thụ ôxy của cơ tim
Giãn hệ động mạch vành và hệ tĩnh mạch
Kháng tập kết tiểu cầu
Điều trị hạ lipid máu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng không mong muốn của nhóm nitrat
Chậm nhịp tim
Tăng huyết áp
Đau đầu
Đau bụng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
64 questions
Câu hỏi về Genomics

Quiz
•
University
68 questions
Câu hỏi về Đo lường và Phân tích

Quiz
•
University
60 questions
TÂM LÝ HỌC - CHƯƠNG 3

Quiz
•
University
64 questions
oke

Quiz
•
University
68 questions
Câu hỏi về Marketing

Quiz
•
University
61 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về Tổn thương thận cấp

Quiz
•
University
65 questions
Câu hỏi về thay đổi hành vi

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University