Vocabulary Quizs u2

Vocabulary Quizs u2

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ mới tiếng anh lớp 9 unit 5

Từ mới tiếng anh lớp 9 unit 5

5th - 9th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs Unit 1

Vocabulary Quizs Unit 1

9th Grade

20 Qs

CD1: Bài 6&7

CD1: Bài 6&7

7th Grade - University

19 Qs

[C3] Theme 5: Wonders of Vietnam

[C3] Theme 5: Wonders of Vietnam

9th Grade

20 Qs

Từ mới unit 2

Từ mới unit 2

9th Grade

21 Qs

Từ mới JOY unit 6

Từ mới JOY unit 6

9th Grade

15 Qs

Lop 9. Unit 2 (vocab 1) fill

Lop 9. Unit 2 (vocab 1) fill

9th Grade

20 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U4 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U4 VOCA TEST 1

9th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs u2

Vocabulary Quizs u2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pricey (adj)

đắt đỏ

rẻ tiền

hợp lý

bình dân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

metro (n)

hệ thống tàu điện ngầm

hệ thống xe buýt

hệ thống tàu hỏa

hệ thống taxi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

underground (n)

(hệ thống) tàu điện ngầm.

(hệ thống) xe buýt

(hệ thống) tàu hỏa

(hệ thống) taxi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

liveable (adj)

(nơi, địa điểm) đáng sống

(nơi, địa điểm) không đáng sống

(nơi, địa điểm) tồi tệ

(nơi, địa điểm) bình thường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bustling (adj)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

yên tĩnh, tĩnh lặng

đơn giản, dễ dàng

nhẹ nhàng, êm ái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

itchy (adj)

ngứa, gây ngứa

khô, không ẩm

mềm mại, dễ chịu

nặng nề, khó chịu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

process (v)

xử lí

tạo ra

phân tích

kết thúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?