BA MẸ HIỂU CON ĐẾN ĐÂU?

BA MẸ HIỂU CON ĐẾN ĐÂU?

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SISTEM PENDINGINAN

SISTEM PENDINGINAN

10th Grade

10 Qs

REMEDIAL PAT

REMEDIAL PAT

10th Grade

10 Qs

Test Reunión Mensual Gerencia Operaciones 2

Test Reunión Mensual Gerencia Operaciones 2

10th Grade

10 Qs

HIGIENE INDUSTRIAL

HIGIENE INDUSTRIAL

1st - 10th Grade

12 Qs

HERNIAS

HERNIAS

1st - 11th Grade

11 Qs

Uso saludable de los videojueos

Uso saludable de los videojueos

1st - 12th Grade

10 Qs

Penalaran Umum Simulasi SNBT 2023

Penalaran Umum Simulasi SNBT 2023

9th - 12th Grade

10 Qs

Examen diagnóstico

Examen diagnóstico

10th Grade

12 Qs

BA MẸ HIỂU CON ĐẾN ĐÂU?

BA MẸ HIỂU CON ĐẾN ĐÂU?

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Easy

Created by

KHUYÊN BÙI

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

1. Nếu được nghỉ 1 ngày không lo học hành, con sẽ chọn?

A. Ở nhà ăn, ngủ, xem phim

B. Đi chơi, tụ tập bạn bè

C. Ở một mình – vẽ, đọc, viết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

2. Phong cách học “tủ” của con là gì?

A. Học nhóm cho vui

B. Học một mình mới tập trung

C. Vừa học vừa nhạc và snack

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

3. Con thấy mình “hợp” môn nào nhất?

A. Toán – Lý – Tin

B. Văn – Sử – Địa

C. Mỹ thuật – Âm nhạc – Thiết kế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

4. Điều khiến con lo nhất khi đến trường là...?

A. Sợ điểm thấp

B. Làm ba mẹ buồn

C. Không biết học để làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

5. Nếu có 1 phút để nói về nghề tương lai, con sẽ...?

A. Nói ngay tên nghề mơ ước

B. Lúng túng – chưa nghĩ ra

C. Nói: “Con đang tìm hiểu thêm đã ạ!”

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

6. Siêu năng lực con thấy mình có là...?

A. Giải bài nhanh – xử lý logic tốt

B. Nói chuyện, thuyết trình “mượt”

C. Sáng tạo nội dung, thiết kế, nghệ thuật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

7. Con thích làm việc ở đâu trong tương lai?

A. Văn phòng – máy tính – công việc ổn định

B. Trường học, bệnh viện – giao tiếp, chăm sóc

C. Không gian sáng tạo, tự do, linh hoạt

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?