단어 게임

Quiz
•
World Languages
•
Vocational training
•
Hard
Vân Anh Trần
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa tiếng Hàn của từ sau
"HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH"
관광 가이드
여행 상품
관광책
여행 안내원
Answer explanation
관광 가이드, 여행 안내원: Hướng dẫn viên du lịch
여행 상품: Gói du lịch
관광책: Sách du lịch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
"월요일 - ( ) - 수요일 - 목요일 - ( ) - 토요일 - 일요일
금요일, 월요일
화요일, 금요일
화요일, 평일
화일, 금일
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các số sau đây theo thứ tự từ LỚN đến BÉ
"서른다섯, 마흔넷, 아흔아홉, 예순칠, 여든여덟, 마흔셋"
아흔아홉, 서른다섯, 마흔넷, 마흔셋, 예순칠, 여든여덟
아흔아홉, 서른다섯, 예순칠, 여든여덟, 마흔셋, 마흔넷
서른다섯, 마흔셋, 마흔넷, 예순칠, 여든여덟, 아흔아홉
서른다섯, 마흔넷, 마흔셋, 예순칠, 여든여덟, 아흔아홉
Answer explanation
서른다섯(35), 마흔셋(43), 마흔넷(44), 예순칠(67), 여든여덟(88), 아흔아홉(99)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ đồng loại với các từ sau
교실 물건: "의자, 책상, 공책, 지도, 컴푸터"
침대, 창문
창문, 칠판
칠판, 서점
서점, 은행
Answer explanation
교실 물건(Đồ vật trong phòng học): "의자(ghế), 책상(bàn), 공책(vở), 지도(bản đồ), 컴푸터(máy tính)"
A. 침대(cái giường), 창문(cửa sổ)
B. 창문(cửa sổ), 칠판(cái bảng)
C. 칠판(cái bảng), 서점(hiệu sách)
D. 서점(hiệu sách), 은행(ngân hàng)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn cách dịch đúng của cụm từ sau
"4 giờ 30 phút thứ năm ngày 26 tháng 5 năm 2025"
이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 세 시 삼십 분
이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 네시 서른 분
이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 세시 서른 분
이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 네 시 삼십 분
Answer explanation
A. 이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 세(3) 시 삼십 분 --> X
B. 이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 네시 서른(Đơn vị phút không dùng số thuần Hàn) 분 --> X
C. 이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 세(3)시 서른(Đơn vị phút không dùng số thuần Hàn) 분 --> X
D. 이천이십오 년 오 월 이십육 일 목요일 네 시 삼십 분 --> O
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xem tranh và chọn hành động thích hợp
농구를 하다
배구를 하다
축구를 하다
친구를 하다
Answer explanation
A. 농구를 하다 (Chơi bóng rổ)
B. 배구를 하다 (Chơi bóng chuyền)
C. 축구를 하다 (Chơi đá bóng)
D. 친구를 하다 (Kết bạn)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xem tranh và chọn hành động thích hợp
일어나다
이를 딱다
샤워하다
자다
Answer explanation
A. 일어나다 - Thức dậy
B. 이를 닦다 - Đánh răng
C. 샤워하다 - Tắm
D. 자다 - Ngủ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
세종한국어1 - 10과 익힘책 실력 확인하기

Quiz
•
University
15 questions
QUIZ BAB 4 (KC&LJ)

Quiz
•
1st Grade
10 questions
한국어 읽기 - 일상생활

Quiz
•
9th Grade
14 questions
เล่ม 2 บทที่ 10 พาร์ท 1

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Bài 4 SC1

Quiz
•
University
10 questions
세종한국어2.02취미활동

Quiz
•
1st - 12th Grade
12 questions
제7과 한국생활

Quiz
•
1st Grade
13 questions
읽기 Mock Test 2

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade