Chọn câu tiếng Hàn tương ứng với câu sau:
" Vì tắc đường mà tận 2 rưỡi sáng Sumi mới về tới nhà"
종합 한국어4_제13과_문법 퀴즈
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade - University
•
Hard
jyh effects0622
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu tiếng Hàn tương ứng với câu sau:
" Vì tắc đường mà tận 2 rưỡi sáng Sumi mới về tới nhà"
길이 막히니까 오전 2시 30분에 수미 씨가 집에 갔어요
길이 복잡해서 새벽 2시 반이 되도록 수미 씨가 집에 안 왔어요
차가 막히기 때문에 새벽 2시반 되도록 수미 씨가 집에 왔어요
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu tiếng Hàn với câu sau:
"Hãy nói to để phía sau cũng nghe được tiếng"
"뒤에까지 소리가 들을 수 있도록 크게 이야기해 주세요"
"뒤에까지 소리가 들릴 수 있도록 크게 이야기해 주세요"
"뒤쪽까지 소리를 듣도록 크게 이야기해 주세요"
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời phù hợp với câu sau đây:
A: 오늘 왜 이렇게 늦었어? 친구들이 오래 기다렸잖아.
B: 미안해. 다음부터는 안 늦어 할게.
B: 미안해. 다음부터는 늦도록 할게.
B: 미안해. 다음부터는 꼭 늦지 않도록 할게.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời phù hợp với câu sau:
A: 새로운 거야, 카메라? 지난번에 비싸다고 하던데 왜 그걸 샀어?
B: 디자인이 마음에 드는 데다가 성능도 좋으니까.
B: 디자인이 마음에 든 데다가 성능도 좋으니까.
B: 디자인이 마음에 안 드는 데다가 성능도 좋으니까.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu tiếng Hàn tương ứng với câu sau:
"Âm nhạc không chỉ giúp chúng ta giải tỏa stress mà còn khiến chúng ta suy nghĩ tích cực hơn"
"음악은 스트레스를 풀게 해 주는 데다가 긍정적으로 생각하게 해 준다."
"음악은 스트레스를 덜어줄뿐더러 적극적으로 생각하게 해준다."
"음악은 스트레스가 풀게 해 준 데다가 적극적으로 생각하게 해준다."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời phù hợp cho câu sau:
A: 아직 안 잤어요?
B: 응, 아까 커피 한 잔 마신 데다가 옆 방이 너무 시끄러서 잠이 안 왔어요.
B: 응, 아까 커피 한 잔 마시고 옆 방이 너무 시끄러서 잠이 잘못.잤어요
B: 응, 아까 커피 한 잔 마시는 데다가 옆 방이 너무 시끄러서 잠을 잘 못 잤어요.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu tiếng Hàn phù hợp với câu sau:
" Hồi đại học tôi rất tích cự tham gia hoạt động tình nguyện và cũng chăm chỉ học hành nên đã nhận được học bổng"
"대학 생활에는 봉사활동도 열시히 하며 공부도 열심히 해서 장학금이 받았어요."
"대학에 다녔을 때는 봉사활동에 적극적으로 하며 공부도 열심히 했어서 장학금을 받았어요."
"대학 시절에는 봉사활동도 활발하며 공부도 열심히 해서 장학금을 받았어요."
10 questions
NN1 - 8과
Quiz
•
University
12 questions
Game mở đầu
Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 10과
Quiz
•
University
11 questions
C8_C7_C6
Quiz
•
University
15 questions
Bab 2 Level 2 (악속) Part 2
Quiz
•
University
10 questions
세종한국어2.02취미활동
Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
학교 생활
Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 15과
Quiz
•
University
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade