
K11.CK2.NGHUỆ. Language

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Julie Nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dear Earth Heroes,
/dɪə ɜːθ ˈhɪərəʊz/
Gửi những người hùng của Trái Đất,
While some people ignore climate change, (1) _______ people join exciting environmental projects in their community.
/waɪl səm ˈpiːpl ɪɡˈnɔː ˈklaɪmət ʧeɪndʒ, (1) _______ ˈpiːpl ʤɔɪn ɪkˈsaɪtɪŋ ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈprɒʤɛkts ɪn ðeə kəˈmjuːnɪti/
Trong khi một số người phớt lờ biến đổi khí hậu, thì (1) _______ người khác lại tham gia vào các dự án môi trường thú vị trong cộng đồng của họ.
the others
other
another
others
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Let’s (2) _______ plastic bottles and turn them into beautiful garden pots!
/lɛts (2) _______ ˈplæstɪk ˈbɒtlz ənd tɜːn ðəm ˈɪntuː ˈbjuːtəfʊl ˈɡɑːdn pɒts/
Hãy cùng (2) _______ những chai nhựa và biến chúng thành những chậu cây xinh đẹp!
pick up
/pɪk ʌp/
nhặt lên
throw away
/θrəʊ əˈweɪ/
vứt đi
take over
/teɪk ˈəʊ.vər/
tiếp quản
put off
/pʊt ɒf/
hoãn lại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The ecosystem in your (3) _______ creates homes for butterflies and birds.
/ði ˈiːkəʊsɪstəm ɪn jɔː (3) _______ kriˈeɪts həʊmz fə ˈbʌtəflaɪz ənd bɜːdz/
Hệ sinh thái trong (3) _______ của bạn tạo ra nơi ở cho những chú bướm và chim.
habitat
/ˈhæb.ɪ.tæt/
môi trường sống
backyard
/ˌbækˈjɑːd/
sân sau (của nhà)
ecosystem
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
hệ sinh thái
sanctuary
/ˈsæŋk.tʃu.ə.ri/
khu bảo tồn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(4) _______ planting trees in local parks, we should grow vegetables at home.
/(4) _______ ˈplɑːntɪŋ triːz ɪn ˈləʊkəl pɑːks, wiː ʃəd ɡrəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz ət həʊm/
(4) _______ việc trồng cây ở công viên địa phương, chúng ta nên trồng rau ngay tại nhà.
On top of
/ɒn tɒp əv/
trên đỉnh của; ngoài ra
On account of
/ɒn əˈkaʊnt əv/
bởi vì
In advance of
/ɪn ədˈvɑːns əv/
trước khi
In addition to
/ɪn əˈdɪʃ.ən tuː/
ngoài ra, thêm vào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Natural resources like sunshine and rainwater help create green gardens. A (5) _______ of colorful fish and coral reefs need protection from pollution.
/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz laɪk ˈsʌnʃaɪn ənd ˈreɪnwɔːtə hɛlp kriˈeɪt ɡriːn ˈɡɑːdnz. ə (5) _______ əv ˈkʌləfəl fɪʃ ənd ˈkɒrəl riːfs niːd prəˈtɛkʃən frəm pəˈluːʃ(ə)n/
Tài nguyên thiên nhiên như ánh nắng mặt trời và nước mưa giúp tạo ra những khu vườn xanh. Một (5) _______ các loài cá sặc sỡ và rạn san hô cần được bảo vệ khỏi ô nhiễm.
lot
/lɒt/
nhiều
little
/ˈlɪt.əl/
ít
bunch
/bʌntʃ/
một bó, một nhóm
majority
/məˈdʒɒr.ə.ti/
phần lớn, đa số
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Illuminating Humanity’s Path
/ɪˈluːmɪneɪtɪŋ hjuːˈmænɪtiz pɑːθ/
Sói sáng con đường của nhân loại
Some people (1) _______ darkness, but others choose to find light and hope in difficult times.
/sʌm ˈpiːpl (1) _______ ˈdɑːknəs, bət ˈʌðəz ʧuːz tə faɪnd laɪt ənd həʊp ɪn ˈdɪfɪkəlt taɪmz/
Một số người (1) _______ bóng tối, nhưng người khác lại chọn tìm ánh sáng và hy vọng trong những lúc khó khăn.
give into
/ɡɪv ˈɪn.tuː/
chịu thua, đầu hàng, nhượng bộ
live in
/lɪv ɪn/
sống trong
take on
/teɪk ɒn/
đảm nhận, gánh vác
work through
/wɜːk θruː/
giải quyết, vượt qua (vấn đề, cảm xúc)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
We must look after the poor children who need our help every day.
/wiː mʌst lʊk ˈɑːftə ðə pʊə ˈʧɪldrən huː niːd ˈaʊə hɛlp ˈɛvrɪ deɪ/
Chúng ta phải chăm sóc những đứa trẻ nghèo đang cần sự giúp đỡ của chúng ta mỗi ngày.
Your (2) _______ can bring happiness and friendship to many lonely people in our community.
/jɔː (2) _______ kən brɪŋ ˈhæpinəs ənd ˈfrɛndʃɪp tə ˈmɛni ˈləʊnli ˈpiːpl ɪn ˈaʊə kəˈmjuːnɪti/
(2) _______ của bạn có thể mang lại niềm vui và tình bạn cho nhiều người cô đơn trong cộng đồng.
motivation
/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
động lực
presence
/ˈprez.əns/
sự hiện diện
kindness
/ˈkaɪnd.nəs/
lòng tốt
passion
/ˈpæʃ.ən/
đam mê
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Grade 9 Lesson 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
UNIT 1

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Phonetics

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
6.5 Social Media 2 Quizs

Quiz
•
11th Grade
25 questions
[IE I] Vocab 1 mix - Quiz 06.08

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
LỚP 11_unit 3_91-120_vocab

Quiz
•
11th Grade
25 questions
10th Graders - First Day

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
CHỦ NHẬT_LEVEL 2_LIVE

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Greek and Latin Root Words - Common 84

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Figurative Language Review

Lesson
•
8th - 12th Grade
12 questions
Thesis Statements

Quiz
•
9th - 12th Grade