Unit 1: FRIENDSHIP

Unit 1: FRIENDSHIP

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 6 PART 2

UNIT 6 PART 2

11th Grade

15 Qs

[U7] Speaking

[U7] Speaking

9th - 12th Grade

19 Qs

ENGLISH 9- UNIT 5- WORDS

ENGLISH 9- UNIT 5- WORDS

8th - 12th Grade

15 Qs

Unit 1 Lớp 11 cũ (Q)

Unit 1 Lớp 11 cũ (Q)

11th Grade

20 Qs

Unit 1 Friendshi -Speaking  Vocabulary

Unit 1 Friendshi -Speaking Vocabulary

11th Grade

15 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

vocabulary unit 1: Friendship

vocabulary unit 1: Friendship

10th - 12th Grade

20 Qs

C.0310 22/8/2023

C.0310 22/8/2023

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 1: FRIENDSHIP

Unit 1: FRIENDSHIP

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Linh

Used 52+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
acquaintance /əˈkweɪntəns/  (n)
người quen
đặc điểm
vui mừng
sự kiên định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
admire /ədˈmaɪə(r)/  (v)
ngưỡng mộ
trán
lòng nhiệt tình
cong

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
aim /eɪm/  (n)
mục đích
người quen
đặc điểm
vui mừng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
appearance /əˈpɪərəns/  (n)
vẻ bề ngoài
ngưỡng mộ
trán
lòng nhiệt tình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
attraction /əˈtrækʃn/  (n)
sự thu hút
mục đích
người quen
đặc điểm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
based on /beɪst/  (adj)
dựa vào
vẻ bề ngoài
ngưỡng mộ
trán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image
benefit 
lợi ích
sự thu hút
mục đích
người quen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?