K10.CK1.TEST 3 (6-12)

K10.CK1.TEST 3 (6-12)

10th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Passive Voice

Passive Voice

2nd Grade - University

8 Qs

Transcribe IPA Symbols

Transcribe IPA Symbols

10th Grade

5 Qs

Vocabulary quiz

Vocabulary quiz

10th Grade

9 Qs

CAM 13-L4-P1-IPA

CAM 13-L4-P1-IPA

5th Grade - University

7 Qs

U17 24B0Đ

U17 24B0Đ

KG - University

10 Qs

TEST 2 - Lesson 12

TEST 2 - Lesson 12

5th - 12th Grade

10 Qs

15/6

15/6

10th Grade

10 Qs

Phonetics & Vocabulary Review 1-5 3rd Advanced

Phonetics & Vocabulary Review 1-5 3rd Advanced

10th - 12th Grade

10 Qs

K10.CK1.TEST 3 (6-12)

K10.CK1.TEST 3 (6-12)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Julie Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Villages & Vistas: Your Perfect Escape
/vɪlɪdʒɪz ənd ˈvɪstəz | jɔː ˈpɜː.fɪkt ɪˈskeɪp/
Làng mạc và cảnh sắc: Chuyến trốn thoát hoàn hảo dành cho bạn

Discover the charm of our beautiful (7)_________!
/dɪˈskʌvər ðə tʃɑːm əv ˈaʊə ˈbjuː.tɪ.fəl _______/
Khám phá vẻ quyến rũ của những _______ xinh đẹp của chúng tôi!

countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ – vùng nông thôn

cityscape /ˈsɪt.i.skeɪp/ – cảnh quan thành phố

mountains /ˈmaʊn.tɪnz/ – núi non

beaches /ˈbiː.tʃɪz/ – những bãi biển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Some villages are peaceful and traditional, while (8)_________ are bustling with local markets and festivals.
/sʌm ˈvɪlɪdʒɪz ɑː ˈpiːsfəl ənd trəˈdɪʃənl | waɪl _______ ɑː ˈbʌslɪŋ wɪð ˈləʊkəl ˈmɑːkɪts ənd ˈfɛstɪvəlz/
Một số ngôi làng thì yên bình và truyền thống, trong khi _______ lại nhộn nhịp với chợ địa phương và các lễ hội.

the others /ði ˈʌð.əz/ – những cái/người còn lại (đã xác định)

others /ˈʌð.əz/ – những cái/người khác (chưa xác định rõ)

another /əˈnʌð.ə(r)/ – một cái/người khác

other /ˈʌð.ə(r)/ – khác (dùng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Visitors can (9)_________ on scenic hiking trails to explore the area.
/ˈvɪzɪtəz kən _______ ɒn ˈsiːnɪk ˈhaɪkɪŋ treɪlz tu ɪkˈsplɔː ði ˈeəriə/
Du khách có thể _______ trên những con đường mòn đi bộ ngắm cảnh để khám phá khu vực.

break down /breɪk daʊn/ – hỏng hóc (máy móc), suy sụp (cảm xúc)

take off /teɪk ɒf/ – cất cánh, cởi ra

come across /kʌm əˈkrɒs/ – tình cờ gặp/thấy

set out /set aʊt/ – khởi hành, bắt đầu chuyến đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The (10)_________ offers breathtaking mountain views.
/ðə _______ ˈɒfəz ˈbrɛθˌteɪkɪŋ ˈmaʊntɪn vjuːz/
_______ mang đến tầm nhìn núi non ngoạn mục.

horizon /həˈraɪ.zən/ – đường chân trời

panorama /ˌpæn.əˈræm.ə/ – toàn cảnh

landscape /ˈlænd.skeɪp/ – phong cảnh

terrain /təˈreɪn/ – địa hình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(11)_________ stunning nature, you can enjoy local cuisine.
/_______ ˈstʌnɪŋ ˈneɪtʃə | juː kən ɪnˈʤɔɪ ˈləʊkəl kwɪˈziːn/
_______ thiên nhiên tuyệt đẹp, bạn có thể thưởng thức ẩm thực địa phương.

In addition to /ɪn əˈdɪʃ.ən tuː/ – ngoài ra, thêm vào

Contrary to /ˈkɒn.trə.ri tuː/ – trái ngược với

On account of /ɒn əˈkaʊnt əv/ – bởi vì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The wildlife in our forests includes many rare species.
/ðə ˈwaɪldlaɪf ɪn ˈaʊə ˈfɒrɪsts ɪnˈkluːdz ˈmɛni reə ˈspiːʃiːz/
Động vật hoang dã trong những khu rừng của chúng tôi có nhiều loài quý hiếm.

There are (12)_________ of outdoor activities for everyone.
/ðɛr ɑː _______ əv ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz fə ˈɛvrɪwʌn/
Có _______ các hoạt động ngoài trời dành cho mọi người.

lot /lɒt/ – nhiều (thường dùng: a lot of)

plenty /ˈplen.ti/ – nhiều (thường dùng: plenty of)

much /mʌtʃ/ – nhiều (danh từ không đếm được, dùng trong câu phủ định/nghi vấn)

several /ˈsev.rəl/ – một vài (dùng với danh từ đếm được số nhiều)