
Quiz về từ vựng tiếng Trung
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Đạt Nguyễn
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "váy" trong tiếng Trung là gì?
裙子
衬衫
西服
面试
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "ngọt" trong tiếng Trung là gì?
酸
甜
苦
咸
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "đồ uống" trong tiếng Trung là gì?
水果
零食
食物
饮料
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "tủ lạnh" trong tiếng Trung là gì?
冰箱
微波炉
烤箱
洗衣机
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "phỏng vấn" trong tiếng Trung là gì?
交流
考试
面试
讨论
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "hoa tươi" trong tiếng Trung là gì?
花瓶
花园
花瓣
鲜花
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "công viên" trong tiếng Trung là gì?
公园
花园
广场
游乐场
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
31 questions
Từ vựng và Định nghĩa
Quiz
•
Professional Development
27 questions
Quiz 3.10
Quiz
•
Professional Development
25 questions
Quiz 3.5
Quiz
•
Professional Development
26 questions
复习旧课 (18 - 22)
Quiz
•
Professional Development
25 questions
tết trung thu
Quiz
•
Professional Development
25 questions
Kiểm tra bài 8
Quiz
•
Professional Development
25 questions
2.1 marketing promotion advertising
Quiz
•
Professional Development
35 questions
ÔN TẬP KĨ NĂNG NÓI B1 (BÀI 1,2,3,4))
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games
Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22
Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
