Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quiz 3.12

quiz 3.12

Professional Development

28 Qs

Từ vựng bài số 8

Từ vựng bài số 8

Professional Development

26 Qs

GTHN1 第1-2课

GTHN1 第1-2课

Professional Development

29 Qs

Vietnamese Quiz

Vietnamese Quiz

Professional Development

25 Qs

Kiểm tra bài 6

Kiểm tra bài 6

Professional Development

30 Qs

Bài học 4: Bạn đi đâu?

Bài học 4: Bạn đi đâu?

Professional Development

27 Qs

Từ vựng bài 41- eps topik

Từ vựng bài 41- eps topik

Professional Development

28 Qs

Từ vựng bài số 10

Từ vựng bài số 10

Professional Development

27 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Đạt Nguyễn

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "váy" trong tiếng Trung là gì?

裙子

衬衫

西服

面试

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ngọt" trong tiếng Trung là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "đồ uống" trong tiếng Trung là gì?

水果

零食

食物

饮料

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "tủ lạnh" trong tiếng Trung là gì?

冰箱

微波炉

烤箱

洗衣机

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "phỏng vấn" trong tiếng Trung là gì?

交流

考试

面试

讨论

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hoa tươi" trong tiếng Trung là gì?

花瓶

花园

花瓣

鲜花

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "công viên" trong tiếng Trung là gì?

公园

花园

广场

游乐场

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?