Quiz 3.10

Quiz 3.10

Professional Development

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiengtrung2

tiengtrung2

Professional Development

30 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

いろどり 入門 復習 L4~8

いろどり 入門 復習 L4~8

Professional Development

24 Qs

Từ vựng đóng tàu p2

Từ vựng đóng tàu p2

Professional Development

29 Qs

TVO quizziz #6

TVO quizziz #6

Professional Development

24 Qs

Hán 1 Bài 2

Hán 1 Bài 2

Professional Development

23 Qs

Quiz 3.10

Quiz 3.10

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Dương Ngô

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là ‘mượn, vay’?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn đã mượn sách, giờ muốn trả lại, bạn dùng từ nào?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để nói về ‘một đôi, một cặp’?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘口’ là từ chỉ bộ phận nào trên cơ thể?

Mắt

Miệng

Tai

Tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ‘电子邮件’ có nghĩa là gì?

Email

Tin nhắn

Cuộc gọi

Hộp thư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa là ‘từ điển’?

字典

词典

语法

文章

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

‘图书馆’ là nơi nào?

Bưu điện

Trường học

Thư viện

Nhà ga

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?