2.1 marketing promotion advertising

2.1 marketing promotion advertising

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 5- kì 2

Tiếng Việt 5- kì 2

Professional Development

20 Qs

LUYỆN TẬP 15

LUYỆN TẬP 15

Professional Development

24 Qs

Game1 _Trung thu_Saprkling Stars

Game1 _Trung thu_Saprkling Stars

12th Grade - Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 35

Từ vựng bài số 35

Professional Development

26 Qs

Rung Chuông Vàng

Rung Chuông Vàng

Professional Development

27 Qs

kỹ năng giao tiếng

kỹ năng giao tiếng

Professional Development

23 Qs

N1 CHO THẮNG

N1 CHO THẮNG

Professional Development

20 Qs

Ngữ văn 9

Ngữ văn 9

Professional Development

25 Qs

2.1 marketing promotion advertising

2.1 marketing promotion advertising

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Trang Trang

Used 13+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
Consumer (N)
người tiêu dùng
sự mô tả, sự minh họa
đổi mới sáng tạo
sách quảng cáo
Người được khảo sát, người trả lời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
persuade (V)
thuyết phục
sự quảng cáo công khai
thịnh hành, phổ biến
khoa trương
sự mô tả, sự minh họa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
comparison (N)
sự so sánh
được trưng bày
sách quảng cáo
nhà sản xuất
sự quảng cáo công khai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

feature (N)
điểm nổi bật, tính năng
phát thanh phát sóng
khoa trương
nhận thức thương hiệu
được trưng bày

Answer explanation

chaiyo!!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take into account
xem xét, cân nhắc
quảng cáo (trên tv, đài, website)
nhà sản xuất
Dùng hình ảnh của người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm
phát thanh phát sóng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
analysis (N)
sự phân tích
thuyết phục
điểm nổi bật, tính năng
bao bì/ sự đóng gói
quảng cáo (trên tv, đài, website)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Respondent (N)
Người được khảo sát, người trả lời
người tiêu dùng
xem xét, cân nhắc
nhãn mác
Dùng hình ảnh của người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?