Phát biểu nào sau đây mô tả đúng kích thước của vi khuẩn khi nhìn bằng mắt thường

Kiểm tra kiến thức về vi khuẩn

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Hard
Pham Thuy
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhỏ như sợi tóc.
Nhỏ như quả trứng.
Nhỏ như một dấu chấm.
Nhỏ không nhìn thấy được.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của vi khuẩn là gì?
Nhìn thấy rõ bằng mắt thường
Rất nhỏ bé, chỉ nhìn thấy qua kính hiển vi
Có kích thước lớn, mắt thường có thể thấy được
Chỉ tồn tại trong môi trường nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào dùng để quan sát vi khuẩn?
Kính cường lực.
Kính hiển vi.
Kính lúp.
Kính viễn vọng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những sản phẩm nào dưới đây có ứng dụng vi khuẩn vào quá trình chế biến?
Bánh quy, sữa chua
Sữa chua, dưa chua
Bánh kem, cà muối
Bánh kem, sữa chua
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian muối dưa cải là:
2 đến 3 ngày
1 đến 2 ngày
5 đến 6 ngày
1 tuần
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn nào có sẵn trong tự nhiên thường được sử dụng trong chế biến rau, củ, quả?
Vi khuẩn shigella.
Vi khuẩn bordetella pertussis.
Vi khuẩn streptococcus pyogenes.
Vi khuẩn lactic.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các sản phẩm: Bánh ngọt, sữa chua uống, bánh mì, củ hành muối, kim chi, dưa chua, có bao nhiêu sản phẩm có ứng dụng vi khuẩn vào trong quá trình chế biến?
2
4
5
3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
49 questions
ÔN KHOA HỌC LẦN 2

Quiz
•
5th Grade - University
43 questions
linh thối

Quiz
•
1st - 5th Grade
51 questions
Ôn tập Tin học 3 - HK1 (CTST)

Quiz
•
1st - 5th Grade
49 questions
Education Quizzi

Quiz
•
4th Grade - University
45 questions
ÔN TẬP GHKI

Quiz
•
5th Grade
45 questions
Tiếng Anh 5 - Unit 15

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
untitled

Quiz
•
3rd Grade - University
47 questions
GDCD 12

Quiz
•
KG - 11th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade