HK 4 1-8

HK 4 1-8

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

高年级华语评估

高年级华语评估

4th - 6th Grade

45 Qs

量词

量词

4th - 6th Grade

40 Qs

道德练习二

道德练习二

2nd - 3rd Grade

40 Qs

二年级道德:单元十二《合作》

二年级道德:单元十二《合作》

KG - 2nd Grade

38 Qs

2021年五年级华文校内统一标准评估

2021年五年级华文校内统一标准评估

5th Grade

40 Qs

四年级华文年终评估(二)

四年级华文年终评估(二)

4th Grade

40 Qs

2021年四年级华文校内统一标准评估

2021年四年级华文校内统一标准评估

4th Grade

40 Qs

四年级修辞手法巩固练习

四年级修辞手法巩固练习

4th Grade

45 Qs

HK 4 1-8

HK 4 1-8

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Hoai PiPi

Used 3+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

印象

tính cách

đặc điểm

ấn tượng

ảnh hưởng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thân thuộc, hiểu rõ

了解

熟悉

明白

理解

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

共同

cùng nhau

sống chung

giống nhau

khác nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他这个人..........都是这么热情。

好久

最好

估计

从来

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我觉得他脾气不好,你和他在一起不........。

适合

合适

符合

理解

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你下个星期要去北京出差,........这个星期把资料准备好。

最好

估计

可能

差不多

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

dịch câu:
Hai người ở bên nhau, tốt nhất có sở thích và đam mê giống nhau.
(Lưu ý dấu câu)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?