Búp măng non 2

Búp măng non 2

1st - 5th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài 1-5

Kiểm tra bài 1-5

1st - 2nd Grade

50 Qs

CÔNG NGHỆ 3 KNTT CUỐI HKI

CÔNG NGHỆ 3 KNTT CUỐI HKI

3rd Grade

50 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 4 TUẦN 19

TIẾNG VIỆT LỚP 4 TUẦN 19

4th Grade

42 Qs

Văn 4, DẾ MÈN BÊNH VỰC KẺ YẾU

Văn 4, DẾ MÈN BÊNH VỰC KẺ YẾU

4th Grade

42 Qs

TIẾNG VIỆT 2 - Số 3

TIẾNG VIỆT 2 - Số 3

2nd Grade

40 Qs

CHINH PHỤC TIẾNG VIỆT 1 - SỐ 3

CHINH PHỤC TIẾNG VIỆT 1 - SỐ 3

1st Grade

50 Qs

Em yêu Tiếng Việt 5 số 2

Em yêu Tiếng Việt 5 số 2

5th Grade

50 Qs

TUẦN 6 - LỚP 4

TUẦN 6 - LỚP 4

4th Grade - University

40 Qs

Búp măng non 2

Búp măng non 2

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Chandra Phạm

Used 6+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你会不会做饭?" có nghĩa là:

Do you like cooking? (bạn có thích nấu ăn không?)

Can you bake? (Bạn biết nướng bánh không?)

Are you a chef? (bạn là đầu bếp?)

Can you cook? (bạn biết nấu cơm không?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Có nghĩa tiếng Trung là:

包子

奶茶

比萨

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ “包子”:

bāo zī
bāo zè
bāo zi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên?

老师

秘书

总经理

妈妈

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“秘书” Có nghĩa tiếng Việt là:

nhân viên
giám đốc
quản lý
thư ký

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên?

爸爸

老师

厨师

好吃

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "厨师" là:

chú shǐ
chú shīng
chú shī
chú shen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?