Msutong 3 - Lesson 1

Msutong 3 - Lesson 1

2nd Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VĂN HOÁ CÔNG TY

VĂN HOÁ CÔNG TY

1st - 3rd Grade

20 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st - 5th Grade

21 Qs

Game Tiếng Việt số 3.

Game Tiếng Việt số 3.

2nd Grade

20 Qs

Triết chương 1

Triết chương 1

1st - 12th Grade

25 Qs

KIẾN VÀ CHIM BỒ CÂU

KIẾN VÀ CHIM BỒ CÂU

1st - 5th Grade

22 Qs

Cuộc thi - Những búp măng tài năng - Vòng khởi động

Cuộc thi - Những búp măng tài năng - Vòng khởi động

2nd Grade

20 Qs

Kiểm Tra Bù

Kiểm Tra Bù

KG - University

20 Qs

Msutong 3 - Lesson 1

Msutong 3 - Lesson 1

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'北' có nghĩa là gì?
Phía bắc
Tươi mới
Núi
Môi trường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'北边' có nghĩa là gì?
Tiện lợi
Bên phía đông
Nông thôn
Bên phía bắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'北方' có nghĩa là gì?
Phía bắc
Phía nam
Nhất định
Miền bắc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'边' có nghĩa là gì?
Bên, phía
Quê nhà
Thành phố
Tươi mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Thành phố'?
新鲜
交通
城市

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'东边' có nghĩa là gì?
Núi
Giao thông
Bên phía đông
Ga, trạm, đứng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'方便' có nghĩa là gì?
Giao thông
Cửa hàng
Tiện lợi
Phía bắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?