
N1_Quiz TV thực chiến (10)
Quiz
•
Professional Development
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
bùi thùy
FREE Resource
Enhance your content in a minute
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
この春、とうとう ( ) のマイホームを手に入れた。
Answer explanation
この春、とうとう( )のマイホームを手に入れた。 Mùa xuân này, cuối cùng tôi đã có được ngôi nhà mơ ước của mình. 1. 切望(せつぼう): khát khao mãnh liệt ・誰もが景気の回復を切望しています。 2. 欲望(よくぼう): ham muốn, lòng tham ・彼女はもう夫に対して性的欲望は持っていない。 ・欲望を愛と混同するな。 3. 念願(ねんがん): hằng mơ ước (thường dùng khi điều đó cuối cùng đã thành sự thực) ・父のかねての念願だった喫茶店を開いた。 4. 志願(しがん): nguyện vọng (thi, đăng ký...) ・軍隊に志願する。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
会議ではA案に賛成したが、 ( ) を言えば、B案のほうがいいと思う。
Answer explanation
会議ではA案に賛成したが、( )を言えば、B案のほうがいいと思う。 Dù trong cuộc họp tôi đã ủng hộ phương án A, nhưng nếu nói thật lòng thì tôi nghĩ phương án B tốt hơn. 1. 本音(ほんね): lời nói thật lòng ・彼の発言は本音ではない。 2. 本気(ほんき): (làm 1 cách) nghiêm túc ・遊び半分ではなく、本気で働くことにした。 3. 弱音(よわね): lời than vãn ・父の弱音なんて一度も聞いたことがありません。 4. 弱気(よわき): nhu nhược, nhút nhát ・彼は彼女の弱気を叱った。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
次の大会に向けて、チームの ( ) を強めよう。
Answer explanation
次の大会に向けて、チームの( )を強めよう。 Hãy tăng cường sự đoàn kết của đội để hướng đến giải đấu tiếp theo. 1. 収束(しゅうそく): sự dịu đi, lắng xuống ・新型コロナの収束の見通しは立っておらず、先行きは不透明な状況です。 2. 結束(けっそく): đoàn kết ・その団体との結束を強める。 3. 親密(しんみつ): thân mật, thân thiết ・周囲の人と親密な関係を築く。 4. 緊密(きんみつ): chặt chẽ, mật thiết ・日米の間には緊密な関係がある。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
その企業は巨大な資本を ( ) に、海外の市場に進出した。
Answer explanation
その企業は巨大な資本を( )に、海外の市場に進出した。 Công ty đó đã mở rộng ra thị trường nước ngoài với nguồn vốn khổng lồ làm hậu thuẫn. 1. 背景(はいけい): bối cảnh, background (cụm từ Nを背景にmang nghĩa "có N làm hậu thuẫn/nền tảng") ・私はその山を背景にして彼女の写真を撮った。 2. 根源(こんげん): căn nguyên, gốc rễ ・失敗の根源を突き止める。 3. 後援(こうえん): đứng sau hỗ trợ, hậu thuẫn ・新聞社の後援でコンサートを開きます。 4. 発端(ほったん): khởi đầu; lời mở đầu (của 1 chương, ...) ・事件の発端はチンピラ同士の喧嘩でした。 ・そのエピソードの発端に今、立ち始めたというだけのことなのだろうか。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
地域の ( ) に合った医療のシステムが求められている。
Answer explanation
地域の( )に合った医療のシステムが求められている。 Hệ thống y tế phù hợp với tình hình thực tế của khu vực đang được yêu cầu. 1. 実情(じつじょう): thực trạng ・好転する見込みと言っているが、実情ではむしろ悪化している。 2. 実況(じっきょう): livestream, truyền hình trực tiếp ・彼は野球の実況アナウンサーだ。 3. 実権(じっけん): thực quyền, quyền thực thi ・あの会社の社長は飾り物で、実権は息子の副社長が握っている。 4. 実在(じつざい): có thật ・この物語は実在の人物を元にしたフィクションです。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
その選手は、十年に一人の ( ) だと言われている。
Answer explanation
その選手は、十年に一人の( )だと言われている。 Vận động viên đó được cho là một nhân tài xuất chúng mười năm mới có một lần. 1. 玄人(くろうと): chuyên gia ・彼のテニスの腕前は玄人はだしだ。 2. 大家 (2 cách đọc với 2 nghĩa khác nhau) たいか: chuyên gia, bậc thầy おおや: chủ nhà ・彼はハウスミュージックの大家だ。 ・1ヶ月以上留守にする時は、事前に大家さんに伝える。 3. 巨匠(きょしょう): bậc thầy (thường dùng cho nghệ sĩ, các công việc liên quan đến nghệ thuật hay năng khiếu, không dùng co vận động viên) ・その絵画はオランダ人の巨匠の作品である。 4. 逸材(いつざい): nhân tài xuất chúng ・逸材を発掘するために、日本中を回っています。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
経済だけでなく、法律にも詳しいのが彼の ( ) だ。
Answer explanation
経済だけでなく、法律にも詳しいのが彼の( )だ。 Không chỉ hiểu biết về kinh tế mà cả pháp luật, đó là điểm mạnh của anh ấy. 1. 深み(ふかみ): chiều sâu 彼の話には深みがある。 2. 強み(つよみ): điểm mạnh 彼の強みはコミュニケーション能力だ。 3. 高み(たかみ): độ cao 彼はさらなる高みを目指している。 4. 重み(おもみ): sự nặng nề 彼の言葉には重みがある。
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Professional Development
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
