N1_Quiz TV thực chiến (10)

N1_Quiz TV thực chiến (10)

1st Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

japanese

japanese

1st Grade - Professional Development

21 Qs

N5 kotoba v1

N5 kotoba v1

1st Grade

21 Qs

Day 8 katakana

Day 8 katakana

1st - 2nd Grade

27 Qs

test 2

test 2

1st Grade

21 Qs

N1_Quiz Kanji thực chiến (4)

N1_Quiz Kanji thực chiến (4)

1st Grade

20 Qs

N2_Quiz Kanji thực chiến (4)

N2_Quiz Kanji thực chiến (4)

1st Grade

20 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (10)

N1_Quiz TV thực chiến (10)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この春、とうとう ( ) のマイホームを手に入れた。

切望
欲望
念願
志願

Answer explanation

この春、とうとう( )のマイホームを手に入れた。 Mùa xuân này, cuối cùng tôi đã có được ngôi nhà mơ ước của mình. 1. 切望(せつぼう): khát khao mãnh liệt ・誰もが景気の回復を切望しています。 2. 欲望(よくぼう): ham muốn, lòng tham ・彼女はもう夫に対して性的欲望は持っていない。 ・欲望を愛と混同するな。 3. 念願(ねんがん): hằng mơ ước (thường dùng khi điều đó cuối cùng đã thành sự thực) ・父のかねての念願だった喫茶店を開いた。 4. 志願(しがん): nguyện vọng (thi, đăng ký...) ・軍隊に志願する。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

会議ではA案に賛成したが、 ( ) を言えば、B案のほうがいいと思う。

本音
本気
弱音
弱気

Answer explanation

会議ではA案に賛成したが、( )を言えば、B案のほうがいいと思う。 Dù trong cuộc họp tôi đã ủng hộ phương án A, nhưng nếu nói thật lòng thì tôi nghĩ phương án B tốt hơn. 1. 本音(ほんね): lời nói thật lòng ・彼の発言は本音ではない。 2. 本気(ほんき): (làm 1 cách) nghiêm túc ・遊び半分ではなく、本気で働くことにした。 3. 弱音(よわね): lời than vãn ・父の弱音なんて一度も聞いたことがありません。 4. 弱気(よわき): nhu nhược, nhút nhát ・彼は彼女の弱気を叱った。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

次の大会に向けて、チームの ( ) を強めよう。

収束
結束
親密
緊密

Answer explanation

次の大会に向けて、チームの( )を強めよう。 Hãy tăng cường sự đoàn kết của đội để hướng đến giải đấu tiếp theo. 1. 収束(しゅうそく): sự dịu đi, lắng xuống ・新型コロナの収束の見通しは立っておらず、先行きは不透明な状況です。 2. 結束(けっそく): đoàn kết ・その団体との結束を強める。 3. 親密(しんみつ): thân mật, thân thiết ・周囲の人と親密な関係を築く。 4. 緊密(きんみつ): chặt chẽ, mật thiết ・日米の間には緊密な関係がある。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

その企業は巨大な資本を ( ) に、海外の市場に進出した。

背景
根源
後援
発端

Answer explanation

その企業は巨大な資本を( )に、海外の市場に進出した。 Công ty đó đã mở rộng ra thị trường nước ngoài với nguồn vốn khổng lồ làm hậu thuẫn. 1. 背景(はいけい): bối cảnh, background (cụm từ Nを背景にmang nghĩa "có N làm hậu thuẫn/nền tảng") ・私はその山を背景にして彼女の写真を撮った。 2. 根源(こんげん): căn nguyên, gốc rễ ・失敗の根源を突き止める。 3. 後援(こうえん): đứng sau hỗ trợ, hậu thuẫn ・新聞社の後援でコンサートを開きます。 4. 発端(ほったん): khởi đầu; lời mở đầu (của 1 chương, ...) ・事件の発端はチンピラ同士の喧嘩でした。 ・そのエピソードの発端に今、立ち始めたというだけのことなのだろうか。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

地域の ( ) に合った医療のシステムが求められている。

実情
実況
実権
実在

Answer explanation

地域の( )に合った医療のシステムが求められている。 Hệ thống y tế phù hợp với tình hình thực tế của khu vực đang được yêu cầu. 1. 実情(じつじょう): thực trạng ・好転する見込みと言っているが、実情ではむしろ悪化している。 2. 実況(じっきょう): livestream, truyền hình trực tiếp ・彼は野球の実況アナウンサーだ。 3. 実権(じっけん): thực quyền, quyền thực thi ・あの会社の社長は飾り物で、実権は息子の副社長が握っている。 4. 実在(じつざい): có thật ・この物語は実在の人物を元にしたフィクションです。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

その選手は、十年に一人の ( ) だと言われている。

玄人
大家
巨匠
逸材

Answer explanation

その選手は、十年に一人の( )だと言われている。 Vận động viên đó được cho là một nhân tài xuất chúng mười năm mới có một lần. 1. 玄人(くろうと): chuyên gia ・彼のテニスの腕前は玄人はだしだ。 2. 大家 (2 cách đọc với 2 nghĩa khác nhau) たいか: chuyên gia, bậc thầy おおや: chủ nhà ・彼はハウスミュージックの大家だ。 ・1ヶ月以上留守にする時は、事前に大家さんに伝える。 3. 巨匠(きょしょう): bậc thầy (thường dùng cho nghệ sĩ, các công việc liên quan đến nghệ thuật hay năng khiếu, không dùng co vận động viên) ・その絵画はオランダ人の巨匠の作品である。 4. 逸材(いつざい): nhân tài xuất chúng ・逸材を発掘するために、日本中を回っています。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

経済だけでなく、法律にも詳しいのが彼の ( ) だ。

深み
強み
高み
重み

Answer explanation

経済だけでなく、法律にも詳しいのが彼の( )だ。 Không chỉ hiểu biết về kinh tế mà cả pháp luật, đó là điểm mạnh của anh ấy. 1. 深み(ふかみ): chiều sâu 彼の話には深みがある。 2. 強み(つよみ): điểm mạnh 彼の強みはコミュニケーション能力だ。 3. 高み(たかみ): độ cao 彼はさらなる高みを目指している。 4. 重み(おもみ): sự nặng nề 彼の言葉には重みがある。

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?