Kiểm tra từ vựng chuyên ngành khách sạn

Kiểm tra từ vựng chuyên ngành khách sạn

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động từ

Động từ

1st Grade

19 Qs

Tạm Biệt Tuần 8 Lớp 4

Tạm Biệt Tuần 8 Lớp 4

1st Grade

19 Qs

Japanese-review

Japanese-review

KG - 2nd Grade

20 Qs

Workshop: Trải nghiệm khách hàng

Workshop: Trải nghiệm khách hàng

1st Grade

18 Qs

phap luat 1

phap luat 1

KG - University

16 Qs

Hướng dẫn sử dụng tài khoản thanh toán, tài khoản vốn đầu tư

Hướng dẫn sử dụng tài khoản thanh toán, tài khoản vốn đầu tư

1st Grade

20 Qs

kanji bab 13

kanji bab 13

1st Grade

20 Qs

Đào tạo giao dịch FX dành cho KHCN - Link 1

Đào tạo giao dịch FX dành cho KHCN - Link 1

1st - 10th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng chuyên ngành khách sạn

Kiểm tra từ vựng chuyên ngành khách sạn

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Easy

Created by

MiMi sakura

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Dịch vụ phòng ( dọn dẹp, lau chùi )'?

ホテル

ルームサービス

予約(よやく)

チェックイン

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Số phòng'?

階段

部屋番号

ろうか

荷物

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Thang máy'?

エレベーター

フロント

非常口(ひじょうぐち)

警報(けいほう)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Chăn'?

タオル

ベッド

毛布(もうふ)

歯ブラシ(はブラシ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Máy lạnh'?

ぞうきん

ちりとり

冷房(れいぼう)

暖房(だんぼう)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Đèo tạp dề'?

床(ゆか)をふく

ぞうきんをしぼる

スリッパをそろえる

エプロンをする

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Từ nào dịch là 'Đồ để quên "?

すわれもの

すわれます

わすりもの

わすれもの

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?