Ôn Tập Công Nghệ Lớp 4
Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Practice Problem
•
Easy
Mỹ Ngô
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên gọi của chi tiết trong hình bên là:
Chi tiết tấm lớn.
Chi tiết tấm nhỏ.
Chi tiết tấm chữ L.
Chi tiết tấm cabin.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên gọi của chi tiết trong hình bên là:
Chi tiết thanh thẳng.
Chi tiết thanh chữ U.
Chi tiết thanh chữ L.
Chi tiết móc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên gọi của chi tiết trong hình bên là:
Chi tiết bánh xe.
Chi tiết bánh đai.
Chi tiết đai truyền.
Chi tiết dây sợi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên gọi của chi tiết trong hình bên là:
Chi tiết vít ngắn.
Chi tiết vòng hãm.
Chi tiết đai ốc.
Chi tiết trục quay.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tên gọi của chi tiết trong hình bên là:
Chi trục thẳng ngắn 1.
Chi tiết tua-vít.
Chi tiết cờ-lê.
Chi tiết hộp đựng ốc vít.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật gồm......................chi tiết, chia thành .................nhóm (nhóm chi tiết hình tấm, nhóm chi tiết hình thanh, nhóm chi tiết .................................. và nhóm chi tiết kết nối) cùng với 2 dụng cụ lắp ghép ................ (cờ-lê, tua-vít).
35 - 4 - chuyển động - mô hình
4 - 35 - mô hình - chuyển động
mô hình - 35 - 4 - chuyển động
chuyển động - mô hình - 35 - 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Em hãy điền tên và số lượng của nhóm chi tiết chuyển động sau:
bánh xe - 5
bánh đai (ròng rọc) - 5
bánh xe - 7
bánh đai (ròng rọc) - 7
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
37 questions
HSK2 B1-2-3
Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
Ôn Trạng Nguyên 3
Quiz
•
4th Grade
40 questions
module 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
0547 食物food
Quiz
•
1st Grade - University
37 questions
Lớp 4 - Cuối tuần 3
Quiz
•
4th Grade
40 questions
Câu hỏi về dữ liệu và truyền thông
Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
tâm lý học đại cương
Quiz
•
1st - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
4th Grade
21 questions
Factors and Multiples
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Prepositions and prepositional phrases
Quiz
•
4th Grade
13 questions
Point of View
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Charlie Brown's Thanksgiving Adventures
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
19 questions
Energy, Electricity,Conductors and Insulators
Quiz
•
4th Grade
14 questions
Context Clues
Quiz
•
4th - 6th Grade
