
đề 3
Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Huỳnh Như Nguyễn Lê
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mở tài khoản lưu ký chứng khoán:: (I) Tài khoản chứng khoán giao dịch; (II) Tài khoản chứng khoán cầm cố; (III) Tài khoản chứng khoán chờ niêm yết, chờ rút; (IV) Tài khoản chứng khoán đã giao dịch
II, III và IV
I, II và III
Tất cả
I và II
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng công bố thông tin thị trường chứng khoán gồm:*
Tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết.
Tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết, công ty quản lý quỹ, công ty chứng khoán.
Tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết, công ty quản lý quỹ.
Tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết, công ty quản lý quỹ, công ty chứng khoán, trung tâm giao dịch.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nhà đầu tư muốn thu được lợi vốn thì khi nào là thời điểm để mua trái phiếu
Khi trái phiếu thấp và lãi suất dự kiến sẽ tăng
Khi lãi suất cao và dự kiến sẽ giảm xuống
hi lãi suất thấp và dự kiến sẽ tăng lên
Khi lãi suất ổn định và dự kiến không thay đổi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biên độ dao động giá trên thị trường chứng khoán Việt Nam do:*
Giám đốc Trung tâm Giao dịch Chứng khoán quy định
Bộ trưởng Bộ tài chính quy định.
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quy định
Chủ tịch ủy ban Chứng khoán Nhà nước quy định.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người sở hữu cổ phiếu phổ thông*
Là chủ sở hữu công ty
Là chủ nợ của công ty nhưng không có quyền sở hữu công ty
Là chủ nợ công ty
Không có quyền sở hữu công ty
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
M t công ty có c phi u u đãi không tích lũy đang l ộ ổ ế ư ưu hành được trả cổ tức hàng năm là 7USD. Năm trước do hoạt động kinh doanh không có lãi, công ty không trả cổ tức. Năm nay nếu công ty tuyên bố trả cổ tức, cổ đông ưu đãi nắm giữ cổ phiếu sẽ được nhận bao nhiêu.
7 USD
Tất cả đều sai
14 USD
10 USD
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy trình đăng ký làm thành viên lưu ý của TTGDCK: (I) Nộp hồ sơ đăng ký; (II) Kiểm tra hồ sơ; (III) Đóng quỹ hỗ trợ thanh toán và phí thành viên; (IV) Quyết định chấp nhận
IV, III, II, I
I, II, III, IV
II, III, IV, I
III, II, I, IV
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn tập CBM
Quiz
•
University
41 questions
Tuần 1_T4_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz
Quiz
•
University
40 questions
Tuần 1_T10_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz
Quiz
•
University
41 questions
Tuần 3_T5_Học kiến thức hàng tuần c...
Quiz
•
University
37 questions
Đề Cương Cuối Học Kỳ I Môn Công Nghệ 9
Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
Bài 8 - lớp 12
Quiz
•
12th Grade
40 questions
ĐỀ THI THỬ TN HT 01
Quiz
•
12th Grade
41 questions
Ôn cn
Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
