Bài 1 : nǐ hǎo

Bài 1 : nǐ hǎo

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài 28. T97

bài 28. T97

1st Grade - Professional Development

21 Qs

Q3 - B2

Q3 - B2

University

24 Qs

EURO 2021

EURO 2021

University

20 Qs

SXCT CỘT 1

SXCT CỘT 1

University

22 Qs

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

Unit 3: What are you doing these days? (Dạo này anh làm gì?)

KG - University

20 Qs

tiếng áo cơ bản phần V

tiếng áo cơ bản phần V

1st Grade - University

20 Qs

ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

University

20 Qs

ôn tập  bài 1-5 hán 1

ôn tập bài 1-5 hán 1

University

20 Qs

Bài 1 : nǐ hǎo

Bài 1 : nǐ hǎo

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

myangel2094 apple_user

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tôi' trong tiếng Trung?

Lái

Answer explanation

Trong tiếng Trung, từ 'tôi' được dịch là 'Wǒ'. Các từ khác như 'Nǐ' có nghĩa là 'bạn', 'Tā' là 'anh/cô ấy', và 'Lái' có nghĩa là 'đến'. Do đó, lựa chọn đúng là 'Wǒ'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'đến'?

Nǐmen

Lái

Xià bān

Wánr

Answer explanation

Trong tiếng Trung, 'lái' có nghĩa là 'đến'. Các lựa chọn khác như 'nǐmen' (các bạn), 'xià bān' (tan ca), và 'wánr' (chơi) không mang nghĩa này.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không'?

Yǒu

Dōu

Hǎo

Answer explanation

Trong tiếng Trung, từ 'Bù' có nghĩa là 'không'. Các từ khác như 'Yǒu' (có), 'Dōu' (tất cả), và 'Hǎo' (tốt) không mang nghĩa phủ định. Do đó, lựa chọn đúng là 'Bù'.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Nǐmen' có nghĩa là gì?

Anh ấy

Các bạn

Chúng tôi

Cô ấy

Answer explanation

'Nǐmen' trong tiếng Trung có nghĩa là 'các bạn', dùng để chỉ một nhóm người. Các lựa chọn khác như 'anh ấy', 'chúng tôi', và 'cô ấy' không đúng với nghĩa của từ này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'đi làm'?

Jiā bān

Xià kè

Shàng bān

Wánr

Answer explanation

Câu 'Shàng bān' có nghĩa là 'đi làm' trong tiếng Trung. Các lựa chọn khác không liên quan đến việc đi làm: 'Jiā bān' (làm việc tại nhà), 'Xià kè' (kết thúc lớp học), và 'Wánr' (chơi).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Tāmen' có nghĩa là gì?

Chúng ta

Các anh ấy

Tôi

Bạn

Answer explanation

'Tāmen' trong tiếng Trung có nghĩa là 'các anh ấy', dùng để chỉ một nhóm nam giới. Các lựa chọn khác như 'chúng ta', 'tôi', và 'bạn' không đúng với nghĩa của từ này.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'đi học'?

Lái

Méi

Shàng kè

Answer explanation

Câu 'Shàng kè' có nghĩa là 'đi học' trong tiếng Trung. Các lựa chọn khác như 'Lái', 'Méi', và 'Qù' không liên quan đến việc đi học.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?