
Bài 1 : nǐ hǎo

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard

myangel2094 apple_user
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'tôi' trong tiếng Trung?
Nǐ
Wǒ
Tā
Lái
Answer explanation
Trong tiếng Trung, từ 'tôi' được dịch là 'Wǒ'. Các từ khác như 'Nǐ' có nghĩa là 'bạn', 'Tā' là 'anh/cô ấy', và 'Lái' có nghĩa là 'đến'. Do đó, lựa chọn đúng là 'Wǒ'.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có nghĩa là 'đến'?
Nǐmen
Lái
Xià bān
Wánr
Answer explanation
Trong tiếng Trung, 'lái' có nghĩa là 'đến'. Các lựa chọn khác như 'nǐmen' (các bạn), 'xià bān' (tan ca), và 'wánr' (chơi) không mang nghĩa này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'không'?
Yǒu
Bù
Dōu
Hǎo
Answer explanation
Trong tiếng Trung, từ 'Bù' có nghĩa là 'không'. Các từ khác như 'Yǒu' (có), 'Dōu' (tất cả), và 'Hǎo' (tốt) không mang nghĩa phủ định. Do đó, lựa chọn đúng là 'Bù'.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Nǐmen' có nghĩa là gì?
Anh ấy
Các bạn
Chúng tôi
Cô ấy
Answer explanation
'Nǐmen' trong tiếng Trung có nghĩa là 'các bạn', dùng để chỉ một nhóm người. Các lựa chọn khác như 'anh ấy', 'chúng tôi', và 'cô ấy' không đúng với nghĩa của từ này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có nghĩa là 'đi làm'?
Jiā bān
Xià kè
Shàng bān
Wánr
Answer explanation
Câu 'Shàng bān' có nghĩa là 'đi làm' trong tiếng Trung. Các lựa chọn khác không liên quan đến việc đi làm: 'Jiā bān' (làm việc tại nhà), 'Xià kè' (kết thúc lớp học), và 'Wánr' (chơi).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Tāmen' có nghĩa là gì?
Chúng ta
Các anh ấy
Tôi
Bạn
Answer explanation
'Tāmen' trong tiếng Trung có nghĩa là 'các anh ấy', dùng để chỉ một nhóm nam giới. Các lựa chọn khác như 'chúng ta', 'tôi', và 'bạn' không đúng với nghĩa của từ này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có nghĩa là 'đi học'?
Lái
Méi
Qù
Shàng kè
Answer explanation
Câu 'Shàng kè' có nghĩa là 'đi học' trong tiếng Trung. Các lựa chọn khác như 'Lái', 'Méi', và 'Qù' không liên quan đến việc đi học.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

Quiz
•
University
25 questions
标准教程 HSK6 - 第三十六课

Quiz
•
University
25 questions
Từ vựng & Ngữ pháp Bài 4

Quiz
•
University
25 questions
标准教程 HSK6 - 第三十三课

Quiz
•
University
20 questions
Vocabolario di professioni

Quiz
•
University
24 questions
ITM & コロナ対策20/11

Quiz
•
University
22 questions
초급1 - 12과: 전화

Quiz
•
KG - University
25 questions
Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University