Điền từ vào chỗ trống:
今天晚上要看球赛,我们五点半___________吃晚饭了。
Q3 - B3
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Vi Kiều
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
今天晚上要看球赛,我们五点半___________吃晚饭了。
才
就
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
姐姐上大学___________一年,离毕业还早呢。
才
就
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có phiên âm là /huábīng/:
滑冰
滑雪
家乡
有名
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có phiên âm là /kào/:
区
靠
爱
捡
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là gì:
有名
经营
滑冰
滑雪
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 落 có phiên âm là:
jiǎn
gāi
luò
biǎo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "kết hôn":
结婚
离婚
将来
父亲
19 questions
第29課②
Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二十课
Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十五课
Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十九课
Quiz
•
University
20 questions
Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?
Quiz
•
6th Grade - University
18 questions
THTH 1 - Bài 13
Quiz
•
University
20 questions
Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第七课
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade