Quiz về từ vựng

Quiz về từ vựng

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Từ Vựng Cảm Xúc và Âm Thanh

Quiz về Từ Vựng Cảm Xúc và Âm Thanh

12th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm lí

Trắc nghiệm lí

9th - 12th Grade

10 Qs

Quiz về lịch sử Việt Nam act1 - c1-c20

Quiz về lịch sử Việt Nam act1 - c1-c20

12th Grade

20 Qs

Bạn biết gì về cô Đoàn Phương?

Bạn biết gì về cô Đoàn Phương?

12th Grade

10 Qs

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 3

Quan điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 3

12th Grade

13 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

12th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

12th Grade

15 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

12th Grade

15 Qs

Quiz về từ vựng

Quiz về từ vựng

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Easy

Created by

Ái Thị

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự hấp dẫn, sự gợi sự tò mò'?

Expose

Magnetic

Intrigue

Harmful

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khả năng, tiềm năng'?

Possibility

Agencies

Missions

Degrees

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khổng lồ'?

Dust

Frozen

Entire

Enormous

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không thể thở được'?

Unbreathable

Purifying

Terraforming

Radiation

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'vạch trần, phơi bày'?

Expose

Visibility

Compose

Storm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'độ (nhiệt độ)'?

Dust

Degrees

Celsius

Hué

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự bức xạ'?

Vastly

Harmful

Magnetic

Radiation

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?