Chương 1 HTKG

Chương 1 HTKG

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bán lẻ và bán buôn

Bán lẻ và bán buôn

University

25 Qs

Trắc nghiệm triết học

Trắc nghiệm triết học

University

28 Qs

PLDC Phần Cuối - 161/200

PLDC Phần Cuối - 161/200

University

26 Qs

Pháp thuật đại cương

Pháp thuật đại cương

University

34 Qs

pldc

pldc

University

24 Qs

GDKT&PL 10

GDKT&PL 10

10th Grade - University

30 Qs

Check kiến thức dẫn luận ngôn ngữ

Check kiến thức dẫn luận ngôn ngữ

University

26 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì 1

Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì 1

12th Grade - University

30 Qs

Chương 1 HTKG

Chương 1 HTKG

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Tuong Pham

Used 8+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức bánh xe 4 x 4, thể hiện xe có:

4 bánh chủ động.

2 bánh chủ động.

1 cầu chủ động.

6 bánh chủ động.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức bánh xe 4x2 thể hiện xe có:

2 cầu chủ động.

4 bánh chủ động.

2 bánh chủ động

3 cầu chủ động.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí thứ nhất trong mã VIN thể hiện:

Nước sản xuất.

Hãng sản xuất.

Loại xe.

Năm chế tạo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách bố trí động cơ dưới sàn có nhược điểm:

Tăng khoảng sáng gầm.

Khó chăm sóc bảo dưỡng động cơ.

Người lái nhìn thông thoáng.

Hệ số sử dụng chiều dài tăng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xe có 6 bánh chủ động có công thức bánh xe là:

4 x 2.

6 x 4.

6 x 6.

4 x 4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số VIN chứa bao nhiêu ký tự:

7.

13.

17.

15.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí thứ 2 trong mã VIN thể hiện

Loại xe.

Hãng sản xuất.

Nước sản xuất.

Năm chế tạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?