Nhóm 11

Nhóm 11

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语教程第一册上

汉语教程第一册上

University

25 Qs

Trực tuần 8A2

Trực tuần 8A2

University

25 Qs

QP1 - Bài 5

QP1 - Bài 5

University

26 Qs

Bán lẻ và bán buôn

Bán lẻ và bán buôn

University

25 Qs

Check kiến thức dẫn luận ngôn ngữ

Check kiến thức dẫn luận ngôn ngữ

University

26 Qs

bài 8

bài 8

University

26 Qs

BÀI 7 - GDCD 9

BÀI 7 - GDCD 9

9th Grade - University

27 Qs

Trắc nghiệm triết học

Trắc nghiệm triết học

University

28 Qs

Nhóm 11

Nhóm 11

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Đỗ Ánh Tuyết

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nét thứ 5 trong chữ 釋 là nét gì?

Nét phẩy

Nét ngang

Nét sổ thẳng

Nét chấm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cách viết bút thuận chữ 身 ?

Phẩy – Sổ thẳng – Gập – Ngang – Ngang – Ngang – Phẩy

Sổ thẳng – Gập – Ngang – Ngang – Ngang – Phẩy – Phẩy

Phẩy – Sổ thẳng – Gập – Ngang – Ngang – Ngang – Hất

Sổ thẳng – Gập – Ngang – Ngang – Ngang – Hất – Phẩy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào thuộc bộ cổn?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 冀 gồm bao nhiêu nét?

15

16

17

18

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 宋 thuộc bộ nào?

Bộ Mộc/

Bộ Miên/

Bộ Mịch/

Bộ Nhất/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 觸 kết thúc bằng nét nào?

Nét mác

Nét móc

Nét gập

Nét chấm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 國 thuộc bộ nào?

Bộ Nhị/二

Bộ Khẩu/口

Bộ Vi/囗

Bộ Qua/戈

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?