VOCABULARY - 3/3/S

VOCABULARY - 3/3/S

1st Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 9 check

Unit 9 check

1st - 5th Grade

27 Qs

THEME 2: LESSON 5: SCHOOL

THEME 2: LESSON 5: SCHOOL

1st - 5th Grade

24 Qs

FFSE 5 STARTER 7 WORDS PAGE 4

FFSE 5 STARTER 7 WORDS PAGE 4

1st - 5th Grade

25 Qs

28/1

28/1

1st Grade

27 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG- EQ IQ KHỐI 1

RUNG CHUÔNG VÀNG- EQ IQ KHỐI 1

1st Grade

27 Qs

Ôn Thi Học Kì 1 - Lịch Sử 12

Ôn Thi Học Kì 1 - Lịch Sử 12

1st Grade

24 Qs

Sinh

Sinh

1st Grade

30 Qs

VOCABULARY - 3/3/S

VOCABULARY - 3/3/S

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

NHẬT LINH

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

delighted (a)
vui mừng
điêu khắc
thân thiện với môi trường
buồn bã
giải thích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

conversation (n)
cuộc hội thoại
thường xuyên
đáng tin cậy
bảo vệ
bài luận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

main topic
chủ đề chính
hàng năm
lồng đèn
môi trường
bài báo cáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get around (v)
di chuyển
bình thường
điêu khắc
sản phẩm
khó chịu, bực mình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

result (n)
kết quả
điểm thu hút du lịch
thường xuyên
thân thiện với môi trường
buồn bã

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pleased (a)
hài lòng
vui mừng
hàng năm
đáng tin cậy
bảo vệ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

presentation (n)
bài thuyết trình
cuộc hội thoại
bình thường
lồng đèn
môi trường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?