TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

1st - 12th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U2-g6

U2-g6

6th Grade

25 Qs

UNIT 2: MY HOUSE (3)

UNIT 2: MY HOUSE (3)

6th Grade

20 Qs

ôn tập từ vựng 1

ôn tập từ vựng 1

1st - 5th Grade

19 Qs

G6 newword unit1o

G6 newword unit1o

6th Grade

20 Qs

Từ vựng về nhà ở

Từ vựng về nhà ở

6th Grade

20 Qs

Eng6-U2-Words

Eng6-U2-Words

6th Grade

18 Qs

Unit 2 -cl6 -rooms & furniture

Unit 2 -cl6 -rooms & furniture

6th - 8th Grade

28 Qs

Unit 2. My home - Getting Started

Unit 2. My home - Getting Started

6th Grade

22 Qs

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

Assessment

Quiz

English

1st - 12th Grade

Easy

Created by

Hằng Phạm

Used 50+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)

ngăn kéo tủ

kì dị, lạ thường

cửa hàng bách hóa

nhà để xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj)

kì dị, lạ thường

cửa hàng bách hóa

phòng ăn

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

cửa hàng bách hóa

phòng ăn

máy rửa bát (chén) đĩa

nhà để xe

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) 

máy rửa bát (chén) đĩa

nhà bếp

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

phòng ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

phòng ăn

tủ lạnh

phòng lớn

cửa hàng bách hóa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

fridge /frɪdʒ/ (n)

tủ lạnh

ánh sáng

phòng lớn

lộn xộn, bừa bộn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

cái đèn

ánh sáng

phòng lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?