
Dinh luat Becnuli
Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
16- Luân
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 20 pts
Định luật nào mô tả mối quan hệ giữa vận tốc dòng chảy, diện tích mặt cắt và lưu lượng của chất lỏng?
Định luật Bernoulli
Phương trình liên tục
Định luật Pascal
Định luật Archimedes
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 20 pts
Chất lỏng lý tưởng có đặc điểm nào sau đây?
Không chịu nén, không có độ nhớt
Có độ nhớt nhưng không chịu nén
Không chịu nén nhưng có độ nhớt
Cả có độ nhớt và có thể chịu nén
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 20 pts
Khi một chất lỏng chảy qua một ống dẫn hẹp hơn, vận tốc của nó sẽ:
Giảm
Tăng
Không thay đổi
Phụ thuộc vào áp suất khí quyển
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 20 pts
Định lý Bernuli mô tả mối quan hệ giữa __ ____, vận tốc và năng lượng tiềm tàng của một chất lỏng trong dòng chảy ổn định.
Answer explanation
Định lý Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa áp suất, vận tốc và năng lượng tiềm tàng của một chất lỏng trong dòng chảy ổn định.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 20 pts
Máu được vận chuyển trong hệ tuần hoàn nhờ vào cơ quan nào sau đây?
Phổi
Tim
Gan
Dạ dày
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 20 pts
Động mạch chủ có nhiệm vụ gì?
Dẫn máu từ tim đến các cơ quan trong cơ thể
Dẫn máu từ các cơ quan trong cơ thể về tim
Trao đổi chất với mô
Lọc máu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 20 pts
Theo định luật Bernoulli, trong một hệ kín, khi áp suất chất lỏng giảm thì vận tốc của nó sẽ:
Giảm
Không đổi
Tăng
Có thể tăng và giảm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn Tập Cuối HKI
Quiz
•
University
10 questions
Ôn Tập Điện Dân Dụng 2
Quiz
•
University
15 questions
Dạng 1 - Dao động cơ
Quiz
•
University
15 questions
ÔN TÂP CHƯƠNG 4 VL 10
Quiz
•
University
10 questions
Kiến thức về nội quy, chương trình giáo dục thể chất
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Ôn Thi CI,II_Lý 11 phần TLN
Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Ánh Sáng
Quiz
•
7th Grade - University
6 questions
Kiểm tra Công nghệ (điện tử) 12
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade