Vận tốc

Vận tốc

2nd Grade - University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài 8 Tốc độ chuyển động

bài 8 Tốc độ chuyển động

7th Grade

15 Qs

BT Ôn tập KHTN phần Vật lí

BT Ôn tập KHTN phần Vật lí

7th Grade

15 Qs

Ôn Vật lý 10 - 2

Ôn Vật lý 10 - 2

8th - 10th Grade

12 Qs

Chuyển động cơ học - Vận tốc lý 8

Chuyển động cơ học - Vận tốc lý 8

8th - 12th Grade

9 Qs

K8 vận tốc2

K8 vận tốc2

6th - 9th Grade

14 Qs

TỐC ĐỘ CỦA  CHUYỂN ĐỘNG

TỐC ĐỘ CỦA CHUYỂN ĐỘNG

7th Grade

10 Qs

ÔN TẬP VẬT LÝ 10

ÔN TẬP VẬT LÝ 10

10th Grade

10 Qs

Kiểm tra 15 phút Vật lí 10

Kiểm tra 15 phút Vật lí 10

2nd Grade

10 Qs

Vận tốc

Vận tốc

Assessment

Quiz

Physics

2nd Grade - University

Hard

Created by

Phương Nguyễn

Used 29+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Độ lớn của vận tốc cho biết:

A.Qũy đạo của chuyển động

B.Mức độ nhanh hay chậm của chuyển động

C.Mức độ nhanh hay chậm của vận tốc

D.Dạng đường đi của chuyển động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Công thức tính vận tốc là:

A. v = tsv\ =\ \frac{t}{s}

B. v = s.tv\ =\ s.t

C. v= stv=\ \frac{s}{t}

D. v = msv\ =\ \frac{m}{s}

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Vận tốc cho biết gì?

I. Tính nhanh hay chậm của chuyển động

II. Quãng đường đi được

III. Quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian

IV. Tác dụng của vật này lên vật khác

A.I; II và III

B.II; III và IV

C. Cả I; II; III và IV

D.I và III

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

15m/s = ..........................km/h

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

108km/h = ......................m/s

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Một xe đạp đi với vận tốc 12km/h. Con số đó cho ta biết điều gì? Hãy chọn câu trả lời đúng.

A. Thời gian đi của xe đạp.

B.Quãng đường đi của xe đạp.

C.Xe đạp đi 1 giờ được 12km.

D.Mỗi km xe đạp đi trong 12 giờ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Một người đi quãng đường dài 1,5km với vận tốc 10m/s. Thời gian để người đó đi hết quãng đường là:..............(s)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?