DH2025 - đề 11 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 11 (Multiple Choice)

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test 17/8/2021

Test 17/8/2021

12th Grade - Professional Development

47 Qs

DAY 46

DAY 46

University

48 Qs

E9-U8V

E9-U8V

KG - University

57 Qs

TOEIC Vocab - Inside Building, Supermarket, Construction

TOEIC Vocab - Inside Building, Supermarket, Construction

12th Grade - University

48 Qs

Vocabulary

Vocabulary

University

49 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

Từ vựng Part 7 phần 1

Từ vựng Part 7 phần 1

University

50 Qs

Unit 1

Unit 1

University

47 Qs

DH2025 - đề 11 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 11 (Multiple Choice)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. buddy /ˈbʌdi/ (n)
sự nén, sự ép (compression)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
sự bổ sung, thêm vào (supplement)
cộng hưởng, vang dội (resonate)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. compression /kəmˈpreʃn/ (n)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)
sự bổ sung, thêm vào (supplement)
sự nén, sự ép (compression)
cộng hưởng, vang dội (resonate)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. insightful /ˈɪnsaɪtfəl/ (adj)
cộng hưởng, vang dội (resonate)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
sự bổ sung, thêm vào (supplement)
sự nén, sự ép (compression)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. supplement /ˈsʌplɪmənt/ (n/v)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
cộng hưởng, vang dội (resonate)
sự bổ sung, thêm vào (supplement)
sự nén, sự ép (compression)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. resonate /ˈrezəneɪt/ (v)
sự bổ sung, thêm vào (supplement)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)
sự nén, sự ép (compression)
cộng hưởng, vang dội (resonate)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. hone /həʊn/ (v)
sự nén, sự ép (compression)
trau dồi kỹ năng, mài giũa (hone)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
sự bổ sung, thêm vào (supplement)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. well-rounded /ˌwel ˈraʊndɪd/ (adj)
bạn thân, bạn đồng hành (buddy)
trau dồi kỹ năng (hone)
sâu sắc, thấu hiểu (insightful)
sự nén, sự ép (compression)
toàn diện, đa dạng (well-rounded)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?