PRE - UNIT 12

PRE - UNIT 12

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B - READING DAY 15-16

B - READING DAY 15-16

University

46 Qs

Test 17/8/2021

Test 17/8/2021

12th Grade - Professional Development

47 Qs

IELTS ADVANCED 2

IELTS ADVANCED 2

University

50 Qs

YBM 3 - TEST 6 - PART 56

YBM 3 - TEST 6 - PART 56

University

50 Qs

Vocab U2L1 G9 check 17.7zsdgrhser wrt

Vocab U2L1 G9 check 17.7zsdgrhser wrt

9th Grade - University

43 Qs

Từ vựng Part 7 phần 1

Từ vựng Part 7 phần 1

University

50 Qs

Cả Cam 11 T2 P3

Cả Cam 11 T2 P3

University

46 Qs

DAY 46

DAY 46

University

48 Qs

PRE - UNIT 12

PRE - UNIT 12

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Thu

Used 1+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Weather report
Bản tin thời tiết
.n. cổ đông
sự giúp đỡ
phòng họp ban giám đốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Damp
Ẩm ướt
(n) người quản lý
Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
đang được giảm giá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Stay tuned
Đừng chuyển kênh
n. kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
lái thử xe
prep., adv.ở dưới, dưới thấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Shower
Mưa rào
địa điểm tổ chức
Sự làm suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự hư hại
lên tàu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Just in case
Phòng khi
(v) làm tăng, nâng cao
di tích, di vật
xấp xỉ, khoảng chừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chilly
Lạnh
được hướng dẫn làm gì
dễ gần, dễ tiếp cận
adj. ngay thẳng, đơn giản, chất phác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Boiling / steaming hot
Nóng như thiêu đốt
n lượng mưa
adj. rõ ràng, rành mạch
v. trì hoãn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?