Quiz từ vựng 2

Quiz từ vựng 2

University

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRE - UNIT 12

PRE - UNIT 12

University

48 Qs

BK03_Work in group

BK03_Work in group

University

50 Qs

(2022) FLASH CARD 7: SHOPPING

(2022) FLASH CARD 7: SHOPPING

University

50 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

Unit 10: Communication

Unit 10: Communication

University

45 Qs

Hacker Toeic Vocab - Day 6

Hacker Toeic Vocab - Day 6

University

43 Qs

Quiz từ vựng 1

Quiz từ vựng 1

University

44 Qs

CAM - TEST 1 - PART 56

CAM - TEST 1 - PART 56

University

51 Qs

Quiz từ vựng 2

Quiz từ vựng 2

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Trần Trang.E2

Used 4+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Annual" (adj) nghĩa là gì?
Lối đi
Tạp dề
Hàng năm
Truy cập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"Projector" (n) nghĩa là gì?
Quản lý dự án
Máy chiếu
Dự án
Đề xuất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"Intern" (n) nghĩa là gì?
Thực tập sinh
Quản lý
Bên trong
Nhiệm kỳ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"Access" (n,v) là gì?
Diễn viên nữ
Vở kịch
Truy cập
Tải về

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"intermission" (n) là gì?
Sự tạm dừng
Ngã tư
Nhiệm vụ
nghỉ hưu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Cái đĩa" là gì?
Place
Plate
Bowl
Fork

Answer explanation

  • - Bowl (n): cái bát

  • - Fork (n): cái nĩa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image
"bowling league" (n) nghĩa là gì?
Bảng xếp hạng
Cửa hàng bán thiết bị nhà bếp
Giải đấu bowling
Dữ liệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?