TVNP B10+11

TVNP B10+11

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

SXCT cột II

SXCT cột II

University

21 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

Kiểm tra bài 1-3

Kiểm tra bài 1-3

University

20 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

University

15 Qs

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

TVNP B10+11

TVNP B10+11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Mai Trần

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Chó con” trong tiếng Hàn là:

고양이

강아지

버스

고백이

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Nói” dưới dạng kính ngữ là:

말하다

말씀하다

통역타

회전하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây mang nghĩa “lễ cưới”?

계신

결혼식

사친

사본

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Mặc” trong tiếng Hàn là:

입다

먹다

통역타

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Khu trượt tuyết” là:

스크리

스호포트

스타니스

스키장

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Nhất” trong tiếng Hàn là:

가장

결혼

회전

대가정

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

영상 là:

Nhiệt độ âm

Nhiệt độ dương

Phát sóng

Truyền hình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?