Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1 BAB 6

HSK 1 BAB 6

7th Grade

18 Qs

国家

国家

9th - 12th Grade

18 Qs

形似字 Part 1

形似字 Part 1

1st Grade - Professional Development

20 Qs

华文Upsr复习A

华文Upsr复习A

4th - 6th Grade

20 Qs

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

6th Grade - University

20 Qs

HSK 4 BAB 5 lianxi

HSK 4 BAB 5 lianxi

University

15 Qs

第六课 : 我学习汉语。

第六课 : 我学习汉语。

7th Grade

15 Qs

第九个星期——复习练习(1级)

第九个星期——复习练习(1级)

University

20 Qs

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 64+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 标准 là:biāo__.

zǔn

zhǔn

zhūn

zūn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 演奏 là: yǎn__

zhòu

zòu

zōu

zhōu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 家教 là: ____

jiājiào

jiāqiào

jiājiāo

jiāqiāo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 她给小明找一个汉语______。

熟人

礼物

家教

消息

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 她的普通话说得很_____。

特别

互相

熟人

标准

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 他们_____帮助,互相学习。

互相

要求

意思

演奏

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng:

这真是不有意思的消息。

这真是很有意思的消息。

这真是很意思的消息。

这真不是很有意思的消息。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?