Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chương 10 Luật Dân sự và Hôn nhân

chương 10 Luật Dân sự và Hôn nhân

University

25 Qs

triết 71-91

triết 71-91

University

31 Qs

Công nghệ 10a1

Công nghệ 10a1

University

30 Qs

Cách mạng công nghiệp ở phương Tây

Cách mạng công nghiệp ở phương Tây

University

30 Qs

triết học

triết học

University

29 Qs

Qch

Qch

University

23 Qs

Thi Mac Lenin

Thi Mac Lenin

University

25 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Anh Le

Used 6+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Phiên âm sau là từ vựng nào: Nǐ hǎo

你好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Pinyin sau tương ứng với từ nào: Mǎ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là pinyin của từ sau: 你好

Nǐ hǎo

Ní hǎo

Ni hǎo

Nī hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là pinyin của từ sau: 八

bái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là pinyin của từ sau: 不

bu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa: to, lớn, đại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào mang ý nghĩa số 8

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?