lí 12 hk1

lí 12 hk1

12th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 9 (4.5)

ĐỀ 9 (4.5)

12th Grade

24 Qs

SUCROSE- STARCH-CELLULOSE

SUCROSE- STARCH-CELLULOSE

12th Grade

25 Qs

SẮT & HỢP CHẤT

SẮT & HỢP CHẤT

12th Grade

25 Qs

HÓAS

HÓAS

1st - 12th Grade

25 Qs

BÀI TẬP NHÔM-HỢP CHẤT

BÀI TẬP NHÔM-HỢP CHẤT

12th Grade

32 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT QUIZIZZ 3

ÔN TẬP LÝ THUYẾT QUIZIZZ 3

12th Grade

26 Qs

ÔN TẬP NITO - PHOTPHO VÀ CÁC HỢP CHẤT CỦA CHÚNG

ÔN TẬP NITO - PHOTPHO VÀ CÁC HỢP CHẤT CỦA CHÚNG

12th Grade

26 Qs

HÓA 11 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

HÓA 11 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

10th - 12th Grade

25 Qs

lí 12 hk1

lí 12 hk1

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Thảo Phương

Used 3+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ tọa độ (V, T)đường đẳng nhiệt là

đường thẳng vuông góc với trục OV

đường thẳng vuông góc với trục OT

đường hyperbol.

đường thẳng kéo dài qua gốc toạ độ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thức phù hợp với định luật Boyle là

p1 V1 = p2 V2

p1/V1 = p2 / V2

p ~ V

p1/p2 = V1 /V2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ tọa độ (p, V)đường đẳng nhiệt là

đường thẳng vuông góc với trục OV

đường thẳng vuông góc với trục Op

đường hyperbol.

đường thẳng kéo dài đi qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xét một khối khí có nhiệt độ không đổi, khối lượng riêng của chất khí phụ thuộc vào thể tích khí theo hệ thức

V1.p1 = V2.p2

V1 p2 = V2p1

p~V

p ~ V2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức của định luật Charles là

p/T = const

pV = const

V/T = const

pV/T = const

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cho đồ thị hai đường đẳng áp của cùng một khối khí xác định như hình vẽ. Đáp án nào sau đây đúng?

p1 > p2

p1 < p2

p1 = p2

p1 >= p2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trên đồ thị (xem hình vẽ bên) vẽ bốn đường đẳng áp của cùng một lượng khí. Đường ứng với áp suất cao nhất là

p1

p2

p3

p4

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?