Thế điện cực chuẩn

Thế điện cực chuẩn

12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Thi Thử Hóa Học

Đề Thi Thử Hóa Học

10th Grade - University

25 Qs

CĐ6_ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

CĐ6_ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

12th Grade

30 Qs

CHUYÊN ĐỀ 23 - ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI – ĐỀ 1

CHUYÊN ĐỀ 23 - ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI – ĐỀ 1

12th Grade

25 Qs

Nguyên Tố Nhóm Halogen

Nguyên Tố Nhóm Halogen

10th Grade - University

25 Qs

KIỂM TRA CHƯƠNG 5 - 1

KIỂM TRA CHƯƠNG 5 - 1

12th Grade

25 Qs

SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

1st Grade - University

22 Qs

oxi hoa khu

oxi hoa khu

12th Grade

25 Qs

ĂN MÒN KIM LOẠI

ĂN MÒN KIM LOẠI

12th Grade

21 Qs

Thế điện cực chuẩn

Thế điện cực chuẩn

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Thanh Tâm Dương

Used 14+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Mối liên hệ giữa dạng oxi hoá và dạng khử của kim loại M được biểu diễn ở dạng quá trình khử là

M  --> Mn+ + ne

Mn+ + ne --> M

Mn− -->  M + ne

M + ne --> Mn−

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fe3+/Fe2+

Fe2+/Fe.

Fe3+/Fe.

Fe2+/Fe3+.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở điều kiện chuẩn, thiết lập được điện cực zinc (Zn) bằng cách nhúng thanh Zn vào dung dịch

HCl 1 M.

ZnSO4 1 M.

H2SO4 1 M.

NaCl 1 M.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Ở điều kiện chuẩn, thiết lập được điện cực silver (Ag) bằng cách nhúng thanh Ag vào dung dịch

NaNO3 1 M.

AgNO3 0,1 M.

AgNO3 1 M.

HNO3 1 M.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều kiện chuẩn của một điện cực kim loại là điều kiện ứng với nồng độ ion kim loại là 1 M và nhiệt độ thường được chọn là

298 K (25 oC).

273 K (0 oC).

0 K (−273 oC).

373 K (100 oC).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị thế điện cực chuẩn của cặp oxi hoá − khử nào được quy ước bằng 0 V?

Na+/Na.

2H+/H2.

Al3+/Al.

Cl2/2Cl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp oxi hoá – khử nào sau đây có giá trị thế điện cực chuẩn nhỏ hơn 0?

Ag+/Ag.

Na+/Na.

Hg2+/Hg.

Cu2+/Cu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?