chương 2

chương 2

1st - 5th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi Giữa Học Kì II Công Nghệ

Thi Giữa Học Kì II Công Nghệ

2nd Grade

33 Qs

tin học

tin học

5th Grade

40 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về vật lý

Câu hỏi trắc nghiệm về vật lý

2nd Grade

36 Qs

Sinh

Sinh

1st - 5th Grade

33 Qs

Địa ơii

Địa ơii

1st - 5th Grade

40 Qs

Vergangenheit (A1.2)

Vergangenheit (A1.2)

1st Grade

38 Qs

sinh học

sinh học

1st Grade

36 Qs

Toán đề 02

Toán đề 02

2nd Grade

36 Qs

chương 2

chương 2

Assessment

Quiz

Others

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

18. TRẦN THỊ THUÝ HẰNG undefined

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố nào sau đây không có trong các bước của dự báo định lượng

Xác định mục tiêu của dự báo:

A. Lựa chọn những sp cần dự báo

B. Loại trừ bất cứ giả định nào

C. Xác định đọ dài thời gian dự báo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hai cáh tiếp cận phổ biến được dùng để dự báo:

A. Định tính và định lượng

B. Toán học và thống kê

C. Vĩ mô và vi mô

D. Dãy số tgian và nhân quả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong chuỗi số thời gian,vấn đề nào sau đây không thể dự đoán

A. Sự gia tăng lớn trong nhu cầu

B. Xu hướng công nghệ

C. Sự thay đổi theo mùa vụ

D. Biến đổi ngẫu nhiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tín hiệu theo dõi là

A. Sai số chuẩn của ước đoán

B. Tổng sai số dự báo dịch chuyển RSFE

C. Độ lệch tuyệt đói bình quân MAD

D. Tỷ số RSFE/MAD

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ký hiệu của chỉ tiêu đánh giá độ chính xác của phương pháp dự báo “phần trăm sai số tuyệt đối bình quân” là

A. MAPE

B. MSE

C. TS

D. RSFE

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dự báo cho năm thứ 6 bằng

A.96,67

B. 74,33

C. 95

D. 98,50

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dự báo cho năm thứ 7 bằng

A. 96,67

B. 109,67

C. 100

D. 190,5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?