Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGƯỜI LIÊN LẠC NHỎ

NGƯỜI LIÊN LẠC NHỎ

1st Grade - University

9 Qs

Cho em

Cho em

University

10 Qs

Ôn tập (sau bài 11 - TVCS2)

Ôn tập (sau bài 11 - TVCS2)

University

13 Qs

TV - BÀI 3 TVNP 3,4

TV - BÀI 3 TVNP 3,4

University

10 Qs

Ôn tập 4 (sau bài 8 - TVNC1)

Ôn tập 4 (sau bài 8 - TVNC1)

University

10 Qs

PC - review slangs

PC - review slangs

University

13 Qs

S2B6-Review 2

S2B6-Review 2

University

10 Qs

Sức khỏe

Sức khỏe

KG - Professional Development

13 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

18032626 Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Anh ta đã nói rõ sẽ không tham gia, _______ anh còn thuyết phục làm gì?

hà tất

cần

cần phải

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

_______ anh muốn gì, hãy nói thẳng ra đi.

rốt cuộc

rốt cục

cả 2 đáp án trên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tôi không đi dự tiệc, _______ bận việc, _______ cũng không thích môi trường ồn ào.

phần vì ......... phần vì

sở dĩ ............... là vì

vì ............... nên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Anh ta làm việc không cẩn thận, _______ bị sếp phê bình nhiều lần.

thế

vì thế mà

thế mà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Đừng giận dỗi nữa, chúng ta là bạn bè _______!

à

nhỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Mình chưa thấy ai _______ như ông Năm. Ông ấy luôn vui vẻ và gây cười cho mọi người.

thông minh

sang trọng

tốt bụng

vui tính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Tom vừa đẹp trai vừa ________.

Nhờ ________, Tom rất sáng tạo trong công việc.

sang trọng

thông minh

vui tính

xấu trai

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

A: Theo bạn, _________ của ông ấy thế nào?

B: Vui tính và tốt bụng.

lời khen

người quen

tính tình

cao nguyên

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

What is the synonym of the underlined word?

Nancy không ốm như năm ngoái. Cô ấy lên mấy ký.

cao

gầy

thấp

lùn