Fun Fun Korean 1 - Bài 11

Fun Fun Korean 1 - Bài 11

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 1 - Bài 12

Fun Fun Korean 1 - Bài 12

University

10 Qs

(2-1) Chapter 7

(2-1) Chapter 7

University - Professional Development

10 Qs

제7과: 약속

제7과: 약속

University

8 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 5

Fun Fun Korean 1 - Bài 5

University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Fun Fun Korean 1 - Bài 4

University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 8

Fun Fun Korean 1 - Bài 8

University

10 Qs

한국어 기본 예절

한국어 기본 예절

University

10 Qs

한국어 연습 2.2

한국어 연습 2.2

University - Professional Development

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 11

Fun Fun Korean 1 - Bài 11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là nhận cuộc gọi'

전화하다

전화를 끓다

전화를 받다

전화를 걸다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'문자를 보내다' có nghĩa là gì?

Gửi tin nhắn

Nhận được tin nhắn

Gọi điện thoại

Nhận điện thoại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'trả lời'?

답장

바로

문의

부인

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'máy bận'

전화를 끓다

전화를 받다

전화를 걸다

통화중이다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'직장 동료' có nghĩa là?

Đồng nghiệp ở nơi làm việc

Bạn đồng niên

Bạn đồng môn

Anh chị em họ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời thích hợp

지금 좀 바빠요. 나중에 ___________

전화를 끊어요

전화하세요

전화할게요

전화를 바꿔 주세요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền phương án thích hợp

가: 잠깐만 ____________.

나: 네. 기다릴게요. 천천히 하세요.

기다리세요

기다려요

기다립니다

기다렸어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?